- Từ điển Anh - Anh
Overhand
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
thrown or performed with the hand raised over the shoulder; overarm
- overhand stroke.
with the hand and part or all of the arm raised above the shoulder
(in sewing and embroidery) with close, shallow stitches over two edges.
Adverb Also, overhanded.
with the hand over the object
Noun
an overhand stroke, throw, or delivery.
Verb (used with object)
to sew overhand.
Xem thêm các từ khác
-
Overhang
to hang or be suspended over, to extend, project, or jut over, to impend over or threaten, as danger or evil; loom over, to spread throughout; permeate;... -
Overhasty
excessively hasty; rash, overhasty judgment . -
Overhaul
to make necessary repairs on; restore to serviceable condition, to investigate or examine thoroughly for repair or revision, to gain upon, catch up with,... -
Overhead
over one's head; aloft; up in the air or sky, esp. near the zenith, so as to be completely submerged or deeply involved, situated, operating, or passing... -
Overhead projector
over one's head; aloft; up in the air or sky, esp. near the zenith, so as to be completely submerged or deeply involved, situated, operating, or passing... -
Overhear
to hear (speech or a speaker) without the speaker's intention or knowledge, i accidentally overheard what they were saying . -
Overheard
to hear (speech or a speaker) without the speaker's intention or knowledge, i accidentally overheard what they were saying . -
Overheat
to heat to excess., to excite or agitate; make vehement, to become overheated, the state or condition of being overheated; excessive heat, agitation, or... -
Overhung
pt. and pp. of overhang., hung or suspended from above, an overhung door . -
Overindulge
to indulge to excess, verb, to overindulge one 's fondness for candy ., cater , coddle , cosset , indulge , mollycoddle , pamper , spoil -
Overindulgence
to indulge to excess, noun, adjective, to overindulge one 's fondness for candy ., intemperance , surfeit , debauchery , depravity , dissipation , excess... -
Overjoy
to cause to feel great joy or delight; elate, verb, it overjoys me to hear of your good fortune . i was overjoyed at her safe arrival ., cheer , enchant... -
Overjoyed
to cause to feel great joy or delight; elate, adjective, adjective, it overjoys me to hear of your good fortune . i was overjoyed at her safe arrival .,... -
Overkill
the capacity of a nation to destroy, by nuclear weapons, more of an enemy than would be necessary for a military victory., an instance of such destruction.,... -
Overladen
to overload (usually used in pp. overladen ), a table overladen with rich food . -
Overlaid
pt. and pp. of overlay 1 ., to lay or place (one thing) over or upon another., to cover, overspread, or surmount with something., to finish with a layer... -
Overlain
pp. of overlie., to lie over or upon, as a covering or stratum., to smother (an infant) by lying upon it, as in sleep. -
Overland
by land; on terrain, over or across the land, proceeding, performed, or carried on overland, to travel overland rather than by sea ., a road that winds... -
Overlap
to lap over (something else or each other); extend over and cover a part of; imbricate., to cover and extend beyond (something else), to coincide in part... -
Overlarge
excessively large
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.