- Từ điển Anh - Anh
Overflow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to flow or run over, as rivers or water
to have the contents flowing over or spilling, as an overfull container
to pass from one place or part to another as if flowing from an overfull space
to be filled or supplied with in great measure
Verb (used with object)
to flow over; flood; inundate
to flow over or beyond (the brim, banks, borders, etc.).
to cause to overflow.
to flow over the edge or brim of (a receptacle, container, etc.).
to fill to the point of running over.
Noun
an overflowing
something that flows or runs over
a portion crowded out of an overfilled place
an excess or superabundance
an outlet or receptacle for excess liquid
Synonyms
noun
- advance , cataclysm , cataract , congestion , deluge , discharge , encroachment , enforcement , engorgement , excess , exuberance , flash flood , flooding , infringement , niagara , overabundance , overcrowding , overkill , overmuch , overproduction , plethora , pour , propulsion , push , redundancy , spate , spill , spillover , submergence , submersion , superfluity , surfeit , surplus , torrent , alluvion , downpour , freshet , inundation , fat , glut , overage , overrun , overstock , oversupply , surplusage
verb
- brim , bubble over , cascade , cover , deluge , discharge , drain , drown , engulf , fall over , gush , inundate , irrupt , issue , jet , leak , overbrim , overrun , overtop , pour , run over , rush , shed , shower , slop , slosh , soak , spill , spill over , spout , spray , spurt , squirt , submerge , surge , swamp , water , wave , well , well over , wet , whelm , flush , overwhelm , abound , bristle , crawl , flow , pullulate , swarm , abundance , alluvion , ebullient , excess , exuberant , flood , outlet , spate , surplus , swim , torrent
Xem thêm các từ khác
-
Overflowing
to flow or run over, as rivers or water, to have the contents flowing over or spilling, as an overfull container, to pass from one place or part to another... -
Overfond
excessively fond -
Overfull
excessively full, the auditorium was overfull . -
Overgarment
an outer garment. -
Overgild
to cover with gilding., to tint with a golden color, morning sunlight that overgilds the rooftops . -
Overgrew
to grow over; cover with a growth of something., to grow beyond, grow too large for, or outgrow., to outdo in growing; choke or supplant by a more exuberant... -
Overground
"situated above ground" (as opposed to underground ), 1879, from over + ground (n.) . -
Overgrow
to grow over; cover with a growth of something., to grow beyond, grow too large for, or outgrow., to outdo in growing; choke or supplant by a more exuberant... -
Overgrown
to grow over; cover with a growth of something., to grow beyond, grow too large for, or outgrow., to outdo in growing; choke or supplant by a more exuberant... -
Overgrowth
a growth overspreading or covering something., excessive growth, to prune a young tree so as to prevent overgrowth . -
Overhand
thrown or performed with the hand raised over the shoulder; overarm, with the hand and part or all of the arm raised above the shoulder, (in sewing and... -
Overhang
to hang or be suspended over, to extend, project, or jut over, to impend over or threaten, as danger or evil; loom over, to spread throughout; permeate;... -
Overhasty
excessively hasty; rash, overhasty judgment . -
Overhaul
to make necessary repairs on; restore to serviceable condition, to investigate or examine thoroughly for repair or revision, to gain upon, catch up with,... -
Overhead
over one's head; aloft; up in the air or sky, esp. near the zenith, so as to be completely submerged or deeply involved, situated, operating, or passing... -
Overhead projector
over one's head; aloft; up in the air or sky, esp. near the zenith, so as to be completely submerged or deeply involved, situated, operating, or passing... -
Overhear
to hear (speech or a speaker) without the speaker's intention or knowledge, i accidentally overheard what they were saying . -
Overheard
to hear (speech or a speaker) without the speaker's intention or knowledge, i accidentally overheard what they were saying . -
Overheat
to heat to excess., to excite or agitate; make vehement, to become overheated, the state or condition of being overheated; excessive heat, agitation, or... -
Overhung
pt. and pp. of overhang., hung or suspended from above, an overhung door .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.