- Từ điển Anh - Anh
Overstock
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to stock to excess
Noun
a stock that is larger than the actual need or demand.
Synonyms
noun
- excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , oversupply , superfluity , surplusage
Xem thêm các từ khác
-
Overstrain
too much strain, strain excessively; "he overextended himself when he accepted the additional assignment" -
Overstretch
to stretch excessively., to stretch or extend over., an act or instance of overstretching. -
Overstridden
to surpass, to stand or sit astride of; bestride, to tower over; dominate, to stride or step over or across, to stride more rapidly than or beyond, to... -
Overstride
to surpass, to stand or sit astride of; bestride, to tower over; dominate, to stride or step over or across, to stride more rapidly than or beyond, to... -
Overstrode
to surpass, to stand or sit astride of; bestride, to tower over; dominate, to stride or step over or across, to stride more rapidly than or beyond, to... -
Overstrung
overly tense or sensitive; strained; on edge, archery . (of a bow) strung too tightly., their nerves were badly overstrung . -
Overstudy
to study too much or too hard (sometimes used reflexively), excessive study., to overstudy a letter for hidden meanings ; to overstudy to the point of... -
Overstuff
to force too much into, furniture . to cover completely with deep upholstery., if you overstuff your suitcase , the fastenings may not hold . -
Overstuffed
stuffed or filled to excess., furniture . having the entire frame covered by stuffing and upholstery, so that only decorative woodwork or the like is exposed,... -
Oversubscribe
to subscribe for more of than is available, expected, or required, the charity drive was oversubscribed by several thousand dollars . -
Oversupply
an excessive supply., to supply in excess., noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , superfluity , surplusage -
Overt
open to view or knowledge; not concealed or secret, heraldry . (of a device, as a purse) represented as open, adjective, adjective, overt hostility .,... -
Overtake
to catch up with in traveling or pursuit; draw even with, to catch up with and pass, as in a race; move by, to move ahead of in achievement, production,... -
Overtaken
to catch up with in traveling or pursuit; draw even with, to catch up with and pass, as in a race; move by, to move ahead of in achievement, production,... -
Overtax
to tax too heavily., to make too great demands on., verb, burden , exceed , exhaust , overload , overwork , strain , tire -
Overthrew
to depose, as from a position of power; overcome, defeat, or vanquish, to put an end to by force, as a government or institution., to throw or knock down;... -
Overthrow
to depose, as from a position of power; overcome, defeat, or vanquish, to put an end to by force, as a government or institution., to throw or knock down;... -
Overthrown
to depose, as from a position of power; overcome, defeat, or vanquish, to put an end to by force, as a government or institution., to throw or knock down;... -
Overtime
working time before or after one's regularly scheduled working hours; extra working time., pay for such time ( distinguished from straight time )., time... -
Overtire
to tire to the point of exhaustion; tire out.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.