- Từ điển Anh - Anh
Pasture
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also called pastureland
a specific area or piece of such ground.
grass or other plants for feeding livestock.
Verb (used with object)
to feed (livestock) by putting them out to graze on pasture.
(of land) to furnish with pasture.
(of livestock) to graze upon.
Verb (used without object)
(of livestock) to graze in a pasture. ?
Idiom
put out to pasture
- to put in a pasture to graze.
- to dismiss, retire, or use sparingly as being past one's or its prime
- Most of our older employees don't want to be put out to pasture.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pasturing
also called pastureland, a specific area or piece of such ground., grass or other plants for feeding livestock., to feed (livestock) by putting them out... -
Pasty
of or like paste in consistency, texture, color, etc., pasties, a pair of small, cuplike coverings for the nipples of a striptease dancer, nude model,... -
Pat
to strike lightly or gently with something flat, as with a paddle or the palm of the hand, usually in order to flatten, smooth, or shape, to stroke or... -
Patch
a small piece of material used to mend a tear or break, to cover a hole, or to strengthen a weak place, a piece of material used to cover or protect a... -
Patchouli
a plant, pogostemon cablin, of tropical asia, that yields a fragrant oil (patchouli oil) used in the manufacture of perfumes., a penetrating perfume made... -
Patchwork
something made up of an incongruous variety of pieces or parts; hodgepodge, work made of pieces of cloth or leather of various colors or shapes sewed together,... -
Patchy
characterized by or made up of patches., occurring in, forming, or like patches., of inconsistent or irregular quality, texture, etc.; not uniform, adjective,... -
Pate
the crown or top of the head., the head., the brain., noun, noddle , poll , brain , crown , dome , head , intellect , noggin -
Patella
anatomy . the flat, movable bone at the front of the knee; kneecap., biology . a panlike or cuplike formation., zoology . any limpet of the family patellidae.,... -
Patellae
anatomy . the flat, movable bone at the front of the knee; kneecap., biology . a panlike or cuplike formation., zoology . any limpet of the family patellidae.,... -
Patellar
anatomy . the flat, movable bone at the front of the knee; kneecap., biology . a panlike or cuplike formation., zoology . any limpet of the family patellidae.,... -
Paten
a metal plate on which the bread is placed in the celebration of the eucharist. -
Patency
the state of being patent., medicine/medical . the condition of not being blocked or obstructed., phonetics . openness of articulation, found more or less... -
Patent
the exclusive right granted by a government to an inventor to manufacture, use, or sell an invention for a certain number of years., an invention or process... -
Patent leather
a hard, glossy, smooth leather, used esp. in shoes and accessories. -
Patent medicine
a medicine sold without a prescription in drugstores or by sales representatives, and usually protected by a trademark., a medicine distributed by a company... -
Patentee
a person, group, or company that has been granted a patent. -
Patently
the exclusive right granted by a government to an inventor to manufacture, use, or sell an invention for a certain number of years., an invention or process... -
Pater
british informal . father., ( often initial capital letter ) the paternoster; lord's prayer., a recitation of it. -
Paterfamilias
the male head of a household or family, usually the father., roman law ., the head of the roman family; a juridical entity who holds the patria potestas.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.