- Từ điển Anh - Anh
Paunch
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a large and protruding belly; potbelly.
the belly or abdomen.
the rumen.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- abdomen , belly , bulge , epigastrium , fat , gut , potbelly * , spare tire * , tummy * , breadbasket , potbelly , stomach , tummy
Xem thêm các từ khác
-
Pauper
a person without any means of support, esp. a destitute person who depends on aid from public welfare funds or charity., a very poor person., noun, noun,... -
Pauperise
to make a pauper of, his extravagance pauperized him . -
Pauperism
the state or condition of utter poverty. -
Pauperization
to make a pauper of, his extravagance pauperized him . -
Pauperize
to make a pauper of, verb, his extravagance pauperized him ., bankrupt , break , bust , impoverish -
Pause
a temporary stop or rest, esp. in speech or action, a cessation of activity because of doubt or uncertainty; a momentary hesitation., any comparatively... -
Pavage
a tax toward paving streets, the act of applying paving materials to an area[syn: paving ] -
Pavan
a stately dance dating from the 16th century., the music for this dance. -
Pave
to cover or lay (a road, walk, etc.) with concrete, stones, bricks, tiles, wood, or the like, so as to make a firm, level surface., southern louisiana... -
Pavement
a paved road, highway, etc., a paved surface, ground covering, or floor., a material used for paving., atlantic states and british . sidewalk. ?,... -
Pavement artist
sidewalk artist. -
Paver
a person or thing that paves., a brick, tile, stone, or block used for paving. -
Pavilion
a light, usually open building used for shelter, concerts, exhibits, etc., as in a park or fair., any of a number of separate or attached buildings forming... -
Paviour
a person that paves; paver., a material used for paving. -
Pavlovian
of, pertaining to, or characteristic of pavlov or his work, esp. of experiments in which he elicited predictable responses from laboratory animals. -
Pavonine
of or like a peacock., resembling the feathers of a peacock, as in coloring. -
Paw
the foot of an animal having claws., the foot of any animal., informal . the human hand, esp. one that is large, rough, or clumsy, to strike or scrape... -
Pawky
cunning; sly. -
Pawl
a pivoted bar adapted to engage with the teeth of a ratchet wheel or the like so as to prevent movement or to impart motion., to check or hold with a pawl. -
Pawn
to deposit as security, as for money borrowed, esp. with a pawnbroker, to pledge; stake; risk, the state of being deposited or held as security, esp. with...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.