- Từ điển Anh - Anh
Pave
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
to cover or lay (a road, walk, etc.) with concrete, stones, bricks, tiles, wood, or the like, so as to make a firm, level surface.
Noun
Southern Louisiana . a paved road. ?
Idiom
pave the way to or for
- to prepare for and facilitate the entrance of; lead up to
- His analysis of the college market paved the way for their entry into textbook publishing.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- brick , cobblestone , flagstone , gravel , lay asphalt , lay concrete , macadamize , surface , tar , tile , asphalt , blacktop , cover , floor , overlie , prepare , smooth
Xem thêm các từ khác
-
Pavement
a paved road, highway, etc., a paved surface, ground covering, or floor., a material used for paving., atlantic states and british . sidewalk. ?,... -
Pavement artist
sidewalk artist. -
Paver
a person or thing that paves., a brick, tile, stone, or block used for paving. -
Pavilion
a light, usually open building used for shelter, concerts, exhibits, etc., as in a park or fair., any of a number of separate or attached buildings forming... -
Paviour
a person that paves; paver., a material used for paving. -
Pavlovian
of, pertaining to, or characteristic of pavlov or his work, esp. of experiments in which he elicited predictable responses from laboratory animals. -
Pavonine
of or like a peacock., resembling the feathers of a peacock, as in coloring. -
Paw
the foot of an animal having claws., the foot of any animal., informal . the human hand, esp. one that is large, rough, or clumsy, to strike or scrape... -
Pawky
cunning; sly. -
Pawl
a pivoted bar adapted to engage with the teeth of a ratchet wheel or the like so as to prevent movement or to impart motion., to check or hold with a pawl. -
Pawn
to deposit as security, as for money borrowed, esp. with a pawnbroker, to pledge; stake; risk, the state of being deposited or held as security, esp. with... -
Pawnbroker
a person whose business is lending money at interest on personal, movable property deposited with the lender until redeemed. -
Pawnbroking
the business of a pawnbroker. -
Pawnee
a member of a confederacy of north american plains indians of caddoan stock formerly located along the platte river valley, nebraska, and now living in... -
Pawnshop
the shop of a pawnbroker, esp. one where unredeemed items are displayed and sold. -
Pawpaw
a tree, asimina triloba, of the annona family, native to the eastern u.s., having large, oblong leaves and purplish flowers., the fleshy, edible fruit... -
Pax
ecclesiastical . kiss of peace., ( initial capital letter ) a period in history marked by the absence of major wars, usually imposed by a predominant nation. -
Pay
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something, to give over (a certain amount of money) in exchange for... -
Pay back
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something, to give over (a certain amount of money) in exchange for... -
Pay day
the day on which wages are given, payment is made, etc., informal . a day or period during which a great deal of money, success, fame, etc., is won or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.