- Từ điển Anh - Anh
Pawn
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to deposit as security, as for money borrowed, esp. with a pawnbroker
to pledge; stake; risk
Noun
the state of being deposited or held as security, esp. with or by a pawnbroker
something given or deposited as security, as for money borrowed.
a person serving as security; hostage.
the act of pawning.
Synonyms
noun
- assurance , bond , collateral , earnest , forfeit , gage , gambit , guarantee , guaranty , pledge , security , token , warrant , creature , dupe * , instrument , mark * , patsy * , pigeon * , puppet , stooge * , sucker , tool , toy , victim , cat\'s-paw , dupe , stooge , hypothecation
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pawnbroker
a person whose business is lending money at interest on personal, movable property deposited with the lender until redeemed. -
Pawnbroking
the business of a pawnbroker. -
Pawnee
a member of a confederacy of north american plains indians of caddoan stock formerly located along the platte river valley, nebraska, and now living in... -
Pawnshop
the shop of a pawnbroker, esp. one where unredeemed items are displayed and sold. -
Pawpaw
a tree, asimina triloba, of the annona family, native to the eastern u.s., having large, oblong leaves and purplish flowers., the fleshy, edible fruit... -
Pax
ecclesiastical . kiss of peace., ( initial capital letter ) a period in history marked by the absence of major wars, usually imposed by a predominant nation. -
Pay
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something, to give over (a certain amount of money) in exchange for... -
Pay back
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something, to give over (a certain amount of money) in exchange for... -
Pay day
the day on which wages are given, payment is made, etc., informal . a day or period during which a great deal of money, success, fame, etc., is won or... -
Pay envelope
an envelope containing a paycheck or wages., informal . wages or salary; paycheck., wages enclosed in an envelope for distribution to the wage earner -
Pay load
the part of a cargo producing revenue or income, usually expressed in weight., the number of paying passengers, as on an airplane., aerospace, military... -
Pay off
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something, to give over (a certain amount of money) in exchange for... -
Pay out
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something, to give over (a certain amount of money) in exchange for... -
Pay phone
a public telephone requiring that the caller deposit coins or use a credit card to pay for a call., noun, call box , coin telephone , pay station , public... -
Pay station
a public telephone requiring that the caller deposit coins or use a credit card to pay for a call. -
Payable
to be paid; due, capable of being or liable to be paid., profitable., law . imposing an immediate obligation on the debtor., an amount, bill, etc., that... -
Payee
a person to whom a check, money, etc., is payable. -
Payer
a person who pays., the person named in a bill or note who has to pay the holder. -
Paymaster
a person authorized by a company, government, etc., to pay out wages or salaries, esp. in the military., noun, bursar , cashier , purser , treasurer -
Payment
something that is paid; an amount paid; compensation; recompense., the act of paying., reward or punishment; requital., noun, noun, appropriation , defalcation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.