- Từ điển Anh - Việt
Stomach
Nghe phát âmMục lục |
/ˈstʌmək/
Thông dụng
Danh từ
Dạ dày
(thông tục) bụng
Sự thèm ăn
( + for something) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì)
Tinh thần, bụng dạ
Ngoại động từ
Ăn mà không cảm thấy nôn
(nghĩa bóng) chịu đựng, cam chịu; nhượng bộ; tha thứ
Hình Thái Từ
- Ved : Stomached
- Ving: Stomaching
Chuyên ngành
Y học
dạ dày
Kỹ thuật chung
bụng
Kinh tế
dạ dày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abdomen , abdominal region , belly , below the belt * , breadbasket , gut , inside , insides , maw * , paunch , pot * , potbelly * , solar plexus , spare tire * , tummy * , appetence , desire , inclination , mind , relish , taste , tooth , hunger , thirst
verb
- abide , bear , bear with , bite the bullet * , brook , digest , grin and bear it , live with , put up with , reconcile oneself , resign oneself , stand , submit to , suffer , swallow , sweat , take , tolerate , accept , go , support , sustain , withstand , (colloq.) bear , abdomen , abomasum , appetite , belly , breadbasket , craw , crop , desire , dislike , endure , gizzard , gut , inclination , maw , midriff , midsection , omasum , paunch , potbelly , pouch , psalterium , resent , reticulum , taste , tummy
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stomach-ache
/ /ˈstʌmək-eɪk/ /, Danh từ: sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày,sự đau bao... -
Stomach-pump
Danh từ: (y học) cái thông dạ dày; ống súc dạ dày, -
Stomach-tooth
Danh từ: răng nanh sữa hàm dưới, -
Stomach catheter
Nghĩa chuyên nghành: Ống thông dạ dày, -
Stomach end
cuống da dầy, -
Stomach faucher
Nghĩa chuyên nghành: Ống rửa dạ dày, -
Stomach pump
Danh từ: bơm để bơm nước vào dạ dày hay để lấy nước khỏi dạ dày, Y... -
Stomach pymp
cái bơm dạ dày, máy hút dạ dày, -
Stomach tube
ống rửa dạ dày, -
Stomachache
sự đau bụng, sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày, sự đau dạ dày, -
Stomachal
Tính từ: (thuộc) dạ dày, Danh từ: thuốc đau dạ dày, -
Stomachalgia
chứng đau dạ dày, -
Stomacher
/ ´stʌməkə /, Danh từ: (sử học) cái yếm, -
Stomachfaucher tube
Nghĩa chuyên nghành: Ống thông rửa dạ dày, -
Stomachful
/ ´stʌməkful /, danh từ, dạ dày (đầy), -
Stomachic
/ stə´mækik /, Tính từ: (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, Danh... -
Stomachic calculus
sỏi dạ dày, -
Stomachic tonic
thuốc bổ vị, thuốc làm dễ tiêu, -
Stomachically
Phó từ: thuộc dạ dày, làm cho ăn ngon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.