- Từ điển Anh - Anh
Perish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to die or be destroyed through violence, privation, etc.
- to perish in an earthquake.
to pass away or disappear
to suffer destruction or ruin
to suffer spiritual death
Idiom
perish the thought
- may it never happen
- used facetiously or as an afterthought of foreboding.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- be destroyed , be killed , be lost , bite the dust * , break down , buy the farm * , cease , check out * , collapse , corrupt , croak , crumble , decease , decompose , demise , depart , disappear , disintegrate , end , expire , fall , give up the ghost , go , go under , kick the bucket * , lose life , od , pass , pass away , pass on , rot , succumb , vanish , waste * , wither , drop , decay , fade , ruin
Xem thêm các từ khác
-
Perishable
subject to decay, ruin, or destruction, usually, perishables. something perishable, esp. food., adjective, adjective, perishable fruits and vegetables... -
Perishables
subject to decay, ruin, or destruction, usually, perishables. something perishable, esp. food., perishable fruits and vegetables . -
Perishing
causing destruction, ruin, extreme discomfort, or death, lost in the perishing cold . -
Perisperm
the nutritive tissue outside the sac containing the embryo in some seeds -
Peristalsis
the progressive wave of contraction and relaxation of a tubular muscular system, esp. the alimentary canal, by which the contents are forced through the... -
Peristaltic
of, pertaining to, or resembling peristalsis. -
Peristome
botany . the one or two circles of small, pointed, toothlike appendages around the orifice of a capsule or urn of mosses, appearing when the lid is removed.,... -
Peristyle
a colonnade surrounding a building or an open space., an open space, as a courtyard, surrounded by a colonnade. -
Peritonea
the serous membrane lining the abdominal cavity and investing its viscera. -
Peritoneal
the serous membrane lining the abdominal cavity and investing its viscera. -
Peritoneum
the serous membrane lining the abdominal cavity and investing its viscera. -
Peritonitis
inflammation of the peritoneum, often accompanied by pain and tenderness in the abdomen, vomiting, constipation, and moderate fever. -
Periwig
a wig, esp. a peruke. -
Periwinkle
any of various marine gastropods or sea snails, esp. littorina littorea, used for food in europe., the shell of any of these animals. -
Perjure
to render (oneself) guilty of swearing falsely or of willfully making a false statement under oath or solemn affirmation, verb, verb, the witness perjured... -
Perjured
guilty of perjury., characterized by or involving perjury, adjective, perjured testimony ., forsworn -
Perjurer
to render (oneself) guilty of swearing falsely or of willfully making a false statement under oath or solemn affirmation, noun, the witness perjured herself... -
Perjury
the willful giving of false testimony under oath or affirmation, before a competent tribunal, upon a point material to a legal inquiry., noun, deceitfulness... -
Perk
to become lively, cheerful, or vigorous, as after depression or sickness (usually fol. by up ), to act, or carry oneself, in a jaunty manner., to put oneself... -
Perk up
to become lively, cheerful, or vigorous, as after depression or sickness (usually fol. by up ), to act, or carry oneself, in a jaunty manner., to put oneself...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.