- Từ điển Anh - Anh
Perturbation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of perturbing.
the state of being perturbed.
mental disquiet, disturbance, or agitation.
a cause of mental disquiet, disturbance, or agitation.
Astronomy . deviation of a celestial body from a regular orbit about its primary, caused by the presence of one or more other bodies that act upon the celestial body.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Perturbed
thrown into a state of agitated confusion; ('rattled' is an informal term)[syn: flustered ] -
Perturbing
causing distress or worry or anxiety; "distressing (or disturbing) news"; "lived in heroic if something distressful isolation"; "a disturbing amount of... -
Peruke
a man's wig of the 17th and 18th centuries, usually powdered and gathered at the back of the neck with a ribbon; periwig. -
Perusal
a reading, the act of perusing; survey; scrutiny, noun, a perusal of the current books ., a more careful perusal yields this conclusion ., check , checkup... -
Peruse
to read through with thoroughness or care, to read., to survey or examine in detail., verb, verb, to peruse a report ., neglect , overlook, analyze , browse... -
Peruvian
spanish, per -
Pervade
to become spread throughout all parts of, verb, spring pervaded the air ., charge , diffuse , extend , fill , imbue , impregnate , infuse , overspread... -
Pervasion
to become spread throughout all parts of, spring pervaded the air . -
Pervasive
to become spread throughout all parts of, adjective, adjective, spring pervaded the air ., light , limited , narrow, all over the place , can’t get away... -
Perverse
willfully determined or disposed to go counter to what is expected or desired; contrary., characterized by or proceeding from such a determination or disposition,... -
Perverseness
willfully determined or disposed to go counter to what is expected or desired; contrary., characterized by or proceeding from such a determination or disposition,... -
Perversion
the act of perverting., the state of being perverted., a perverted form of something., any of various means of obtaining sexual gratification that are... -
Perversity
the state or quality of being perverse., an instance of this., noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness... -
Perversive
tending to pervert. -
Pervert
to affect with perversion., to lead astray morally., to turn away from the right course., to lead into mental error or false judgment., to turn to an improper... -
Pervious
admitting of passage or entrance; permeable, open or accessible to reason, feeling, argument, etc., adjective, adjective, pervious soil ., impervious,... -
Perviousness
admitting of passage or entrance; permeable, open or accessible to reason, feeling, argument, etc., pervious soil . -
Peseta
a bronze coin and monetary unit of spain and spanish territories, equal to 100 centimos. abbreviation, a former silver coin of spain and spanish america,... -
Pesky
annoyingly troublesome, adjective, adjective, bothered by a pesky fly ., pleasing , untroubling, annoying , disturbing , irksome , mean , nettlesome ,... -
Peso
a coin and monetary unit of chile, colombia, cuba, the dominican republic, guinea-bissau, mexico, and the philippines, equal to 100 centavos., a coin and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.