- Từ điển Anh - Việt
Dither
Nghe phát âmMục lục |
/´diðə/
Thông dụng
Danh từ
Sự run lập cập, sự rùng mình
Sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh
Nội động từ
Run lập cập, rùng mình
Lung lay, lay động, rung rinh
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
hòa sắc
Kỹ thuật chung
chuyển động rung
rung rinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fluster , flutter , perturbation , tumult , turmoil , upset , agitation , babble , confusion , flap , hesitate , irresolute , panic , shake , shiver , tizzy , tremble , vacillate , waver , whiffle
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dither matrix
ma trận hòa sắc, -
Dithered
, -
Dithered color
màu rung rinh, -
Dithering
phối màu, sự hòa sắc, -
Dithers
, -
Dithery
/ ´diðəri /, tính từ, (thông tục) run lập cập, -
Dithiazanine
thuốc chống giun sá, -
Dithionate
đithionat, -
Dithionic
đithionic, -
Dithionite
đithionit, -
Dithionous acid
axit đithionơ, axit tetraoxođisunfuric, axit tetraoxođisunphuric, -
Dithranol
thuốc dùng ngoài datrị viêm da, nấm., -
Dithyramb
/ ´diθi¸ræm /, Danh từ: thơ tán tụng, thơ đitian, bài ca thần rượu, -
Dithyrambic
/ ¸diθi´ræmbik /, tính từ, (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian, (thuộc) bài ca thần rượu, Từ... -
Ditransitive
Tính từ: có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp), -
Dittany
/ ´ditəni /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch tiễn, -
Dittel, urethral bougies and dilating so
dittel, ống nong niệu đạo và làm dãn, -
Ditto
/ ´ditou /, Tính từ: như trên; cùng một thứ, cùng một loại, Danh từ, số... -
Ditto marks
thành ngữ, ditto marks, dấu ( "), nghĩa là" như trên " -
Dittography
/ di´tɔgrəfi /, Danh từ: chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.