- Từ điển Anh - Anh
Picker
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
someone or something that picks.
a special tool or machine for picking fruit, vegetables, etc., from their plants.
a machine that picks fibers.
a person who gathers fruit, flowers, etc.
Slang . a player of a stringed instrument, esp. a banjo.
Metallurgy . a pointed rod for removing a pattern from a half mold.
Xem thêm các từ khác
-
Pickerel
any of several small species of pike, as esox niger (chain pickerel) and e. americanus americanus (redfin pickerel), of eastern north america., the walleye... -
Picket
a post, stake, pale, or peg that is used in a fence or barrier, to fasten down a tent, etc., a person stationed by a union or the like outside a factory,... -
Picketer
a post, stake, pale, or peg that is used in a fence or barrier, to fasten down a tent, etc., a person stationed by a union or the like outside a factory,... -
Picking
the act of a person or thing that picks., something that is or may be picked or picked up., the amount picked., pickings, scraps or gleanings, the pickings... -
Pickle
a cucumber that has been preserved in brine, vinegar, or the like., often, pickles. any other vegetable, as cauliflower, celery, etc., preserved in vinegar... -
Pickled
preserved or steeped in brine or other liquid., slang . drunk; intoxicated., (of wood) given an antique appearance by applying and partly removing paint... -
Picklock
a person who picks locks, esp. a burglar., a thief., an instrument for picking locks; lock pick. -
Pickpocket
a person who steals money, wallets, etc., from the pockets of people, as in crowded public places., to steal (a wallet, money, etc.) in the manner of a... -
Pickthank
a person who seeks favor by flattery or gossip; sycophant. -
Picnic
an excursion or outing in which the participants carry food with them and share a meal in the open air., the food eaten on such an excursion., also called... -
Picnicker
an excursion or outing in which the participants carry food with them and share a meal in the open air., the food eaten on such an excursion., also called... -
Picot
one of a number of ornamental loops in embroidery, or along the edge of lace, ribbon, etc. -
Picotee
a variety of carnation, tulip, etc., having an outer margin of another color. -
Picquet
piquet. -
Picric
of or derived from picric acid. -
Pictograph
a pictorial sign or symbol., a record consisting of pictorial symbols, as a prehistoric cave drawing or a graph or chart with symbolic figures representing... -
Pictographic
a pictorial sign or symbol., a record consisting of pictorial symbols, as a prehistoric cave drawing or a graph or chart with symbolic figures representing... -
Pictography
the use of pictographs; picture writing. -
Pictorial
pertaining to, expressed in, or of the nature of a picture., illustrated by or containing pictures, of or pertaining to the art of painting and drawing... -
Picture
a visual representation of a person, object, or scene, as a painting, drawing, photograph, etc., any visible image, however produced, a mental image, a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.