- Từ điển Anh - Anh
Picnic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the food eaten on such an excursion.
Also called picnic ham, picnic shoulder. a section of pork shoulder, usually boned, smoked, and weighing 4?6 pounds. Compare daisy ( def. 2 ) .
Informal . an enjoyable experience or time, easy task, etc.
Verb (used without object)
to go on or take part in a picnic.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- barbecue , clambake , cookout , dining alfresco , excursion , fish fry , outing , weiner roast , breeze * , child’s play , cinch , duck soup * , kid stuff * , lark * , light work , no trouble , piece of cake * , pushover * , setup , smooth sailing , snap , sure thing , walkover , barbeque
Xem thêm các từ khác
-
Picnicker
an excursion or outing in which the participants carry food with them and share a meal in the open air., the food eaten on such an excursion., also called... -
Picot
one of a number of ornamental loops in embroidery, or along the edge of lace, ribbon, etc. -
Picotee
a variety of carnation, tulip, etc., having an outer margin of another color. -
Picquet
piquet. -
Picric
of or derived from picric acid. -
Pictograph
a pictorial sign or symbol., a record consisting of pictorial symbols, as a prehistoric cave drawing or a graph or chart with symbolic figures representing... -
Pictographic
a pictorial sign or symbol., a record consisting of pictorial symbols, as a prehistoric cave drawing or a graph or chart with symbolic figures representing... -
Pictography
the use of pictographs; picture writing. -
Pictorial
pertaining to, expressed in, or of the nature of a picture., illustrated by or containing pictures, of or pertaining to the art of painting and drawing... -
Picture
a visual representation of a person, object, or scene, as a painting, drawing, photograph, etc., any visible image, however produced, a mental image, a... -
Picture book
a book consisting mainly or entirely of pictures, esp. one for children who have not yet learned to read. -
Picture card
one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face[syn: face card ] -
Picture show
motion picture., a motion-picture theater. -
Picture writing
the art of recording events or expressing ideas by pictures, or pictorial symbols, as practiced by preliterate peoples., pictorial symbols forming a record... -
Picturesque
visually charming or quaint, as if resembling or suitable for a painting, (of writing, speech, etc.) strikingly graphic or vivid; creating detailed mental... -
Picturesqueness
visually charming or quaint, as if resembling or suitable for a painting, (of writing, speech, etc.) strikingly graphic or vivid; creating detailed mental... -
Picul
(in china and southeast asia) a weight equal to 100 catties, or from about 133 to about 143 pounds avoirdupois (60?64 kg). -
Piddle
to spend time in a wasteful, trifling, or ineffective way; dawdle (often fol. by around ), informal . (esp. of children and pets) to urinate., to waste... -
Piddling
amounting to very little; trifling; negligible, adjective, adjective, a piddling sum of money ., important , major , significant, derisory , little , measly... -
Piddock
any bivalve mollusk of the genus pholas or the family pholadidae, having long, ovate shells and burrowing in soft rock, wood, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.