- Từ điển Anh - Anh
Plain
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
clear or distinct to the eye or ear
clear to the mind; evident, manifest, or obvious
conveying the meaning clearly and simply; easily understood
- plain talk.
downright; sheer; utter; self-evident
free from ambiguity or evasion; candid; outspoken
without special pretensions, superiority, elegance, etc.; ordinary
- plain people.
not beautiful; physically unattractive or undistinguished
without intricacies or difficulties.
ordinary, simple, or unostentatious
with little or no embellishment, decoration, or enhancing elaboration
without a pattern, figure, or device
not rich, highly seasoned, or elaborately prepared, as food
flat or level
- plain country.
unobstructed, clear, or open, as ground, a space, etc.
Cards . being other than a face card or a trump.
Adverb
clearly and simply
Noun
an area of land not significantly higher than adjacent areas and with relatively minor differences in elevation, commonly less than 500 ft. (150 m), within the area.
The Plains. Great Plains.
Antonyms
adjective
- complex , complicated , hidden , intricate , obscured , unclear , vague , abstruse , ambiguous , incomprehensible , imperceptible , obscure , abnormal , difficult , extraordinary , uncommon , decorated , dressed-up , embellished , formal , ornate , attractive , beautiful , pretty , cryptic , elaborate , enigmatic , equivocal , indecipherable , indistinct , inexplicable , luxurious
Synonyms
adjective
- apparent , audible , big as life , broad , comprehensible , definite , distinct , evident , legible , lucid , manifest , open , open-and-shut * , palpable , patent , talking turkey , transparent , understandable , visiblenotes:plane is essentially the same word as plain , both ultimately coming from latin planus \'flat\' or \'clear\' , abrupt , artless , blunt , candid , direct , forthright , frank , guileless , honest , impolite , ingenuous , outspoken , rude , sincerenotes:plane is essentially the same word as plain , average , common , commonplace , conventional , dull , homely , lowly , modest , ordinary , quotidian , routine , simple , traditional , usual , vanilla * , white-bread , workadaynotes:plane is essentially the same word as plain , austere , bare , bare bones * , clean , discreet , dry , muted , pure , restrained , severe , spartan , stark , stripped down , unvarnished , vanilla *notes:plane is essentially the same word as plain , deformed , hard on the eyes , not beautiful , plain-featurednotes:plane is essentially the same word as plain , clear , clear-cut , crystal clear , noticeable , observable , obvious , pronounced , visible , unmistakable , unassuming , unostentatious , unpretentious , bald , unadorned , absolute , perfect , sheer , unadulterated , undiluted , unmixed , full-strength , neat , unblended , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , run-of-the-mill , standard , stock , undistinguished , unexceptional , unremarkable , unattractive , uncomely , unlovely , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , conspicuous , even , explicit , frugal , ingenious , level , literal , mere , nondescript , perspicacious , plane , salient , smooth , unaffected , unalluring , undesigning , unembellished , unembroidered , unfigured , ungarnished , untrimmed , unvaried
noun
- champaign , expanse , field , flat , flatland , grassland , heath , level , meadow , moor , moorland , open country , plateau , prairie , steppe , tundranotes:plane is essentially the same word as plain , both ultimately coming from latin planus \'flat\' or \'clear\' , apparent , austere , average , bald , bare , basic , blunt , broad , camass , campagna , campaign , candid , clear , coarse , direct , distinct , downright , downs , even , evident , explicit , fair , frank , genuine , glaring , gross , guileless , homely , homemade , homespun , homey , honest , humble , ingenuous , legible , llano , manifest , mere , modest , nondescript , obvious , open , ordinary , outspoken , pampas , patent , peneplain , primitive , pure , savanna , simple , straight , straightforward , transparent , tundra , unadorned , unaffected , unassuming , unattractive , undisguised , unembellished , unmistakable , unvarnished , veldt
Xem thêm các từ khác
-
Plain-clothes
clothing other than one's uniform, esp. civilian clothes worn on duty by a police officer. -
Plain-spoken
candid; frank; blunt., using simple, direct language, a plain -spoken politician . -
Plain clothes
clothing other than one's uniform, esp. civilian clothes worn on duty by a police officer. -
Plain dealing
direct and honest conduct in one's relations and transactions with others. -
Plain sailing
navigation . sailing on waters that are free of hazards or obstructions. compare plane sailing ., an easy and unobstructed way, course, or plan, noun,... -
Plainly
clear or distinct to the eye or ear, clear to the mind; evident, manifest, or obvious, conveying the meaning clearly and simply; easily understood, downright;... -
Plainness
clear or distinct to the eye or ear, clear to the mind; evident, manifest, or obvious, conveying the meaning clearly and simply; easily understood, downright;... -
Plainsman
an inhabitant of the plains. -
Plainspoken
candid; frank; blunt., using simple, direct language, adjective, a plain -spoken politician ., candid , direct , downright , forthright , honest , ingenuous... -
Plaint
a complaint., law . a statement of grievance made to a court for the purpose of asking redress., a lament; lamentation. -
Plaintiff
a person who brings suit in a court ( opposed to defendant )., noun, accuser , claimant , complainant , litigant , prosecutor , suer -
Plaintive
expressing sorrow or melancholy; mournful, adjective, adjective, a plaintive melody ., cheerful , happy, beefing , bellyaching , cantankerous , crabby... -
Plait
a braid, esp. of hair or straw., a pleat or fold, as of cloth., to braid, as hair or straw., to make, as a mat, by braiding., to pleat., verb, braid ,... -
Plan
a scheme or method of acting, doing, proceeding, making, etc., developed in advance, a design or scheme of arrangement, a specific project or definite... -
Planar
of or pertaining to a geometric plane., flat or level., adjective, flat , flush , level , plane , smooth , straight -
Planch
a flat piece of metal, stone, or baked clay, used as a tray in an enameling oven., british dialect ., a floor., a plank. -
Planchet
a flat piece of metal for stamping as a coin; a coin blank. -
Plane
a flat or level surface., geometry . a surface generated by a straight line moving at a constant velocity with respect to a fixed point., fine arts . an... -
Plane geometry
the geometry of figures whose parts all lie in one plane. -
Plane tree
any tree of the genus platanus, esp. p. occidentalis, the buttonwood or sycamore of north america, having palmately lobed leaves and bark that sheds.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.