Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Plumb

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a small mass of lead or other heavy material, as that suspended by a line and used to measure the depth of water or to ascertain a vertical line. Compare plumb line .

Adjective

true according to a plumb line; perpendicular.
Informal . downright or absolute.

Adverb

in a perpendicular or vertical direction.
exactly, precisely, or directly.
Informal . completely or absolutely
She was plumb mad. You're plumb right.

Verb (used with object)

to test or adjust by a plumb line.
to make vertical.
Shipbuilding . horn ( def. 31 ) .
to sound with or as with a plumb line.
to measure (depth) by sounding.
to examine closely in order to discover or understand
to plumb someone's thoughts.
to seal with lead.
to weight with lead.
to provide (a house, building, apartment, etc.) with plumbing.

Verb (used without object)

to work as a plumber. ?

Idiom

out of or off plumb
not corresponding to the perpendicular; out of true.

Antonyms

adjective
flat , horizontal , level
verb
leave alone

Synonyms

adjective
erect , perpendicular , sheer , straight , straight up , up and down , uprightnotes:a plum is any of numerous varieties of small to medium-sized round or oval smooth-skinned fruit with a single pit , while a plumb is a weight on the end of a line used to determine water depth or used to establish a true vertical , upright
verb
delve , explore , fathom , gauge , get to the bottom of , measure , penetrate , search , sound , take soundings , unravelnotes:a plum is any of numerous varieties of small to medium-sized round or oval smooth-skinned fruit with a single pit , while a plumb is a weight on the end of a line used to determine water depth or used to establish a true vertical , plume , probe , solve

Xem thêm các từ khác

  • Plumb line

    a cord with a lead bob attached to one end, used to determine perpendicularity, the depth of water, etc. compare plumb ( def. 1 ) ., plumb rule.
  • Plumbaginous

    containing graphite.
  • Plumbago

    graphite., a drawing made by an instrument with a lead point.
  • Plumber

    a person who installs and repairs piping, fixtures, appliances, and appurtenances in connection with the water supply, drainage systems, etc., both in...
  • Plumbery

    a plumber's workshop., the work or trade of a plumber.
  • Plumbic

    containing lead, esp. in the tetravalent state.
  • Plumbing

    the system of pipes and other apparatus for conveying water, liquid wastes, etc., as in a building., the work or trade of a plumber., act of a person who...
  • Plumbism

    lead poisoning ( def. 1b ) .
  • Plume

    a feather., a large, long, or conspicuous feather, a soft, fluffy feather, any plumose part or formation., a feather, a tuft of feathers, or some substitute,...
  • Plumelet

    a small plume.
  • Plummet

    also called plumb bob. a piece of lead or some other weight attached to a line, used for determining perpendicularity, for sounding, etc.; the bob of a...
  • Plummy

    containing or resembling plums., good or desirable, richly or mellowly resonant, a plummy part for a good actress ., a plummy speaking voice .
  • Plumose

    having feathers or plumes; feathered., feathery or plumelike.
  • Plump

    well filled out or rounded in form; somewhat fleshy or fat., to become plump (often fol. by up or out )., to make plump (often fol. by up or out ), adjective,...
  • Plump for

    to drop or fall heavily or suddenly; come down abruptly or with direct impact., chiefly british . to vote exclusively for one candidate in an election,...
  • Plumper

    an act of falling heavily; a plumping., chiefly british . the vote of a person who plumps.
  • Plumpish

    somewhat plump; tending to plumpness., adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig
  • Plumpness

    well filled out or rounded in form; somewhat fleshy or fat., to become plump (often fol. by up or out )., to make plump (often fol. by up or out ), to...
  • Plumular

    botany . the bud of the ascending axis of a plant while still in the embryo., ornithology . a down feather.
  • Plumule

    botany . the bud of the ascending axis of a plant while still in the embryo., ornithology . a down feather.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top