- Từ điển Anh - Anh
Politician
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who is active in party politics.
a seeker or holder of public office, who is more concerned about winning favor or retaining power than about maintaining principles.
a person who holds a political office.
a person skilled in political government or administration; statesman or stateswoman.
an expert in politics or political government.
a person who seeks to gain power or advancement within an organization in ways that are generally disapproved.
Synonyms
noun
- baby-kisser , boss , chieftain , congressperson , democrat , grandstander , handshaker , lawmaker , leader , legislator , member of congress , member of parliament , officeholder , office seeker , orator , partisan , party member , president , public servant , republican , senator , speaker , statesperson , whistle-stopper , demagogue (unprincipled andfactious) , politico , statesman , statist
Xem thêm các từ khác
-
Politicise
to bring a political character or flavor to; make political, to engage in or discuss politics., to politicize a private dispute . -
Politicize
to bring a political character or flavor to; make political, to engage in or discuss politics., to politicize a private dispute . -
Politick
to engage in politicking., to influence, accomplish, or promote by politicking, somehow he politicked the bill through both houses of congress . -
Politicking
activity undertaken for political reasons or ends, as campaigning for votes before an election, making speeches, etc., or otherwise promoting oneself or... -
Politico
a politician. -
Politics
the science or art of political government., the practice or profession of conducting political affairs., political affairs, political methods or maneuvers,... -
Polity
a particular form or system of government, the condition of being constituted as a state or other organized community or body, government or administrative... -
Polk
james knox, 1795?1849, the 11th president of the u.s. 1845?49., 11th president of the united states; his expansionism led to the mexican war and the annexation... -
Polka
a lively couple dance of bohemian origin, with music in duple meter., a piece of music for such a dance or in its rhythm., to dance the polka. -
Polka-dot
a dot or round spot (printed, woven, or embroidered) repeated to form a pattern on a textile fabric., a pattern of or a fabric with such dots. -
Polka dot
a dot or round spot (printed, woven, or embroidered) repeated to form a pattern on a textile fabric., a pattern of or a fabric with such dots. -
Poll
a sampling or collection of opinions on a subject, taken from either a selected or a random group of persons, as for the purpose of analysis., usually,... -
Poll tax
a capitation tax, the payment of which is sometimes a prerequisite to exercise the right of suffrage., noun, capitation tax -
Pollack
a food fish, pollachius pollachius, of the cod family, inhabiting coastal north atlantic waters from scandinavia to northern africa., pollock. -
Pollard
a tree cut back nearly to the trunk, so as to produce a dense mass of branches., an animal, as a stag, ox, or sheep, having no horns., to convert into... -
Polled
hornless, esp. genetically hornless, as the aberdeen angus., obsolete . having the hair cut off. -
Pollen
the fertilizing element of flowering plants, consisting of fine, powdery, yellowish grains or spores, sometimes in masses., to pollinate., noun, dust -
Pollex
the innermost digit of the forelimb; thumb. -
Pollicitation
an offer or promise not yet accepted by the person to whom it was made. -
Pollinate
to convey pollen to the stigma of (a flower)., verb, breed , fertilize
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.