- Từ điển Anh - Anh
Poll
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a sampling or collection of opinions on a subject, taken from either a selected or a random group of persons, as for the purpose of analysis.
Usually, polls. the place where votes are taken.
the registering of votes, as at an election.
the voting at an election.
the number of votes cast.
the numerical result of the voting.
an enumeration or a list of individuals, as for purposes of taxing or voting.
poll tax.
a person or individual in a number or list.
the head, esp. the part of it on which the hair grows.
the back of the head.
the rear portion of the head of a horse; the nape.
the part of the head between the ears of certain animals, as the horse and cow.
the broad end or face of a hammer.
Verb (used with object)
to take a sampling of the attitudes or opinions of.
to receive at the polls, as votes.
to enroll (someone) in a list or register, as for purposes of taxing or voting.
to take or register the votes of (persons).
to deposit or cast at the polls, as a vote.
to bring to the polls, as voters.
to cut short or cut off the hair, wool, etc., of (an animal); crop; clip; shear.
to cut short or cut off (hair, wool, etc.).
to cut off the top of (a tree); pollard.
to cut off or cut short the horns of (cattle).
Verb (used without object)
to vote at the polls; give one's vote.
Synonyms
noun
- ballot , canvass , count , figures , opinion , returns , sampling , survey , vote , voting , noddle , pate
verb
Xem thêm các từ khác
-
Poll tax
a capitation tax, the payment of which is sometimes a prerequisite to exercise the right of suffrage., noun, capitation tax -
Pollack
a food fish, pollachius pollachius, of the cod family, inhabiting coastal north atlantic waters from scandinavia to northern africa., pollock. -
Pollard
a tree cut back nearly to the trunk, so as to produce a dense mass of branches., an animal, as a stag, ox, or sheep, having no horns., to convert into... -
Polled
hornless, esp. genetically hornless, as the aberdeen angus., obsolete . having the hair cut off. -
Pollen
the fertilizing element of flowering plants, consisting of fine, powdery, yellowish grains or spores, sometimes in masses., to pollinate., noun, dust -
Pollex
the innermost digit of the forelimb; thumb. -
Pollicitation
an offer or promise not yet accepted by the person to whom it was made. -
Pollinate
to convey pollen to the stigma of (a flower)., verb, breed , fertilize -
Pollination
the transfer of pollen from the anther to the stigma. -
Polling
the act of topping, lopping, or cropping, as trees or hedges., plunder, or extortion. [obs.] --e. hall., the act of voting, or of registering a vote. -
Polling booth
a booth in which voters cast their votes., noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine -
Polliniferous
botany . producing or bearing pollen., zoology . fitted for carrying pollen. -
Pollock
also called saithe. a north atlantic food fish, pollachius virens, of the cod family., pollack. -
Pollster
a person whose occupation is the taking of public-opinion polls., noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker -
Pollutant
something that pollutes., any substance, as certain chemicals or waste products, that renders the air, soil, water, or other natural resource harmful or... -
Pollute
to make foul or unclean, esp. with harmful chemical or waste products; dirty, to make morally unclean; defile., to render ceremonially impure; desecrate,... -
Polluted
made unclean or impure; contaminated; tainted, slang . drunk., swimming in polluted waters . -
Pollution
the act of polluting or the state of being polluted., the introduction of harmful substances or products into the environment, noun, noun, air pollution... -
Pollyanna
an excessively or blindly optimistic person., ( often lowercase ) also, pollyannaish. unreasonably or illogically optimistic, noun, some pollyanna notions... -
Polo
a game played on horseback between two teams, each of four players, the object being to score points by driving a wooden ball into the opponents' goal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.