- Từ điển Anh - Anh
Portage
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of carrying; carriage.
the route over which this is done.
the cost of carriage.
Verb (used without object)
to make a portage
Verb (used with object)
to carry (something) over a portage; make a portage with
Xem thêm các từ khác
-
Portal
a door, gate, or entrance, esp. one of imposing appearance, as to a palace., an iron or steel bent for bracing a framed structure, having curved braces... -
Portamento
a passing or gliding from one pitch or tone to another with a smooth progression. -
Portative
capable of being carried; portable., having or pertaining to the power or function of carrying., also called portative organ. a small portable pipe organ... -
Portcullis
(esp. in medieval castles) a strong grating, as of iron, made to slide along vertical grooves at the sides of a gateway of a fortified place and let down... -
Portend
to indicate in advance; to foreshadow or presage, as an omen does, to signify; mean., verb, the street incident may portend a general uprising ., adumbrate... -
Portent
an indication or omen of something about to happen, esp. something momentous., threatening or disquieting significance, a prodigy or marvel., noun, noun,... -
Portentous
of the nature of a portent; momentous., ominously significant or indicative, marvelous; amazing; prodigious., adjective, a portentous defeat ., alarming... -
Porter
a person hired to carry burdens or baggage, as at a railroad station or a hotel., a person who does cleaning and maintenance work in a building, factory,... -
Porter house
also called porterhouse steak. a choice cut of beef from between the prime ribs and the sirloin., archaic . a house at which porter and other liquors are... -
Porterage
the work of a porter or carrier., the charge for such work. -
Portfolio
a flat, portable case for carrying loose papers, drawings, etc., such a case for carrying documents of a government department., the total holdings of... -
Porthole
a round, windowlike opening with a hinged, watertight glass cover in the side of a vessel for admitting air and light. compare port 4 ( def. 1 ) ., an... -
Portico
a structure consisting of a roof supported by columns or piers, usually attached to a building as a porch., noun, arcade , atrium , balcony , colonnade... -
Portion
a part of any whole, either separated from or integrated with it, an amount of food served for one person; serving; helping, the part of a whole allotted... -
Portionless
a part of any whole, either separated from or integrated with it, an amount of food served for one person; serving; helping, the part of a whole allotted... -
Portland
a seaport in nw oregon, at the confluence of the willamette and columbia rivers. 366,383., a seaport in sw maine, on casco bay. 61,572., a town in s texas.... -
Portland cement
a type of hydraulic cement usually made by burning a mixture of limestone and clay in a kiln. -
Portliness
rather heavy or fat; stout; corpulent., archaic . stately, dignified, or imposing. -
Portly
rather heavy or fat; stout; corpulent., archaic . stately, dignified, or imposing., adjective, adjective, skinny , slender , thin, ample , avoirdupois... -
Portmanteau
a case or bag to carry clothing in while traveling, esp. a leather trunk or suitcase that opens into two halves., noun, bag , gladstone , luggage , suitcase...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.