- Từ điển Anh - Anh
Prate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to talk excessively and pointlessly; babble
Verb (used with object)
to utter in empty or foolish talk
- to prate absurdities with the greatest seriousness.
Noun
act of prating.
empty or foolish talk.
Synonyms
verb
- blather , chatter , gabble , gibber , jabber , prattle , babble , blabber , chitchat , clack , palaver , rattle , run on , blab , boast , brag , chat , clash , clatter , drivel , gab , prattle. talk , runon , talk , tongue , utter , yack
noun
- blather , blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prattle , twaddle , babble , blab , blabber , chat , chitchat , palaver , small talk
Xem thêm các từ khác
-
Prater
to talk excessively and pointlessly; babble, to utter in empty or foolish talk, act of prating., empty or foolish talk., they prated on until i was ready... -
Pratincole
any of several limicoline birds of the genus glareola, of the eastern hemisphere, having a short bill, long, narrow, pointed wings, and a forked tail. -
Prating
to talk excessively and pointlessly; babble, to utter in empty or foolish talk, act of prating., empty or foolish talk., they prated on until i was ready... -
Pratique
license or permission to use a port, given to a ship after quarantine or on showing a clean bill of health. -
Prattle
to talk in a foolish or simple-minded way; chatter; babble., to utter by chattering or babbling., the act of prattling., chatter; babble, a babbling sound,... -
Prattler
to talk in a foolish or simple-minded way; chatter; babble., to utter by chattering or babbling., the act of prattling., chatter; babble, a babbling sound,... -
Prawn
any of various shrimplike decapod crustaceans of the genera palaemon, penaeus, etc., certain of which are used as food., to catch prawns, as for food. ?,... -
Praxis
practice, as distinguished from theory; application or use, as of knowledge or skills., convention, habit, or custom., a set of examples for practice.,... -
Pray
to offer devout petition, praise, thanks, etc., to (god or an object of worship)., to offer (a prayer)., to bring, put, etc., by praying, to make earnest... -
Prayer
a devout petition to god or an object of worship., a spiritual communion with god or an object of worship, as in supplication, thanksgiving, adoration,... -
Prayer book
a book containing formal prayers to be used in public or private religious devotions., ( usually initial capital letters ) book of common prayer., nautical... -
Prayerful
given to, characterized by, or expressive of prayer; devout., adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pietistical , pious , religious , saintly -
Prayerless
a devout petition to god or an object of worship., a spiritual communion with god or an object of worship, as in supplication, thanksgiving, adoration,... -
Pre-eminence
the state or character of being preeminent. -
Pre-eminent
eminent above or before others; superior; surpassing, he is preeminent in his profession . -
Pre-empt
to occupy (land) in order to establish a prior right to buy., to acquire or appropriate before someone else; take for oneself; arrogate, to take the place... -
Pre-emption
the act or right of claiming or purchasing before or in preference to others. -
Pre-emptive
of or pertaining to preemption., taken as a measure against something possible, anticipated, or feared; preventive; deterrent, preempting or possessing... -
Pre-establish
to establish beforehand. -
Pre admission
(in a reciprocating engine) admission of steam or the like to the head of the cylinder near the end of the stroke, as to cushion the force of the stroke...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.