- Từ điển Anh - Anh
Pre empt
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to occupy (land) in order to establish a prior right to buy.
to acquire or appropriate before someone else; take for oneself; arrogate
to take the place of because of priorities, reconsideration, rescheduling, etc.; supplant
Verb (used without object)
Bridge . to make a preemptive bid.
to forestall or prevent (something anticipated) by acting first; preclude; head off
Noun
Bridge . a preemptive bid.
Xem thêm các từ khác
-
Pre emption
the act or right of claiming or purchasing before or in preference to others. -
Pre emptive
of or pertaining to preemption., taken as a measure against something possible, anticipated, or feared; preventive; deterrent, preempting or possessing... -
Pre establish
to establish beforehand. -
Pre ignition
ignition of the charge in an internal-combustion engine earlier in the cycle than is compatible with proper operation. -
Pre natal
previous to birth or to giving birth, prenatal care for mothers . -
Pre war
before the war, prewar prices . -
Preach
to proclaim or make known by sermon (the gospel, good tidings, etc.)., to deliver (a sermon)., to advocate or inculcate (religious or moral truth, right... -
Preacher
a person whose occupation or function it is to preach the gospel., a person who preaches., friar preacher., noun, clergy , cleric , clerical , divine ,... -
Preachify
to preach in an obtrusive or tedious way. -
Preachiness
tediously or pretentiously didactic. -
Preachment
the act of preaching., a sermon or other discourse, esp. when obtrusive or tedious. -
Preachy
tediously or pretentiously didactic., adjective, didactical , moralizing , pontifical , sententious , sermonizing -
Preamble
an introductory statement; preface; introduction., the introductory part of a statute, deed, or the like, stating the reasons and intent of what follows.,... -
Prebend
a stipend allotted from the revenues of a cathedral or a collegiate church to a canon or member of the chapter., the land yielding such a stipend., a prebendary. -
Prebendary
a canon or member of the clergy who is entitled to a prebend for special services at a cathedral or collegiate church., church of england . an honorary... -
Precarious
dependent on circumstances beyond one's control; uncertain; unstable; insecure, dependent on the will or pleasure of another; liable to be withdrawn or... -
Precariousness
dependent on circumstances beyond one's control; uncertain; unstable; insecure, dependent on the will or pleasure of another; liable to be withdrawn or... -
Precatory
of, pertaining to, characterized by, or expressing entreaty or supplication, precatory overtures . -
Precaution
a measure taken in advance to avert possible evil or to secure good results., caution employed beforehand; prudent foresight., to forewarn; put on guard.,... -
Precautionary
of, pertaining to, or characterized by precaution, expressing or advising precaution, precautionary measures ., precautionary warnings against possible...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.