- Từ điển Anh - Anh
Premeditated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
done deliberately; planned in advance
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- advised , aforethought , calculated , conscious , considered , contrived , deliberate , designed , fixed , framed up , intentional , laid-out , prepense , purposed , rigged , set-up , sewn-up , stacked deck , studied , thought-out , willful , intended , planned , predetermined
Xem thêm các từ khác
-
Premeditation
an act or instance of premeditating., law . sufficient forethought to impute deliberation and intent to commit the act., noun, malice aforethought , malice... -
Premeditative
to meditate, consider, or plan beforehand, to premeditate a murder . -
Premier
the head of the cabinet in france or italy or certain other countries; first minister; prime minister., a chief officer., first in rank; chief; leading.,... -
Premise
also, premiss. logic . a proposition supporting or helping to support a conclusion., premises,, law ., to set forth beforehand, as by way of introduction... -
Premium
a prize, bonus, or award given as an inducement, as to purchase products, enter competitions initiated by business interests, etc., a bonus, gift, or sum... -
Premonition
a feeling of anticipation of or anxiety over a future event; presentiment, a forewarning., noun, he had a vague premonition of danger ., apprehension ,... -
Premonitory
giving premonition; serving to warn beforehand. -
Premorse
having the end irregularly truncate, as if bitten or broken off. -
Prentice
apprentice. -
Preoccupation
the state of being preoccupied., an act of preoccupying., noun, engrossment , enthrallment , immersion , prepossession , fixation , obsession -
Preoccupied
completely engrossed in thought; absorbed., previously occupied; taken; filled., biology . already used as a name for some species, genus, etc., and not... -
Preoccupy
to absorb or engross to the exclusion of other things., to occupy beforehand or before others., verb, consume , engross , immerse , monopolize -
Preordain
to ordain beforehand; foreordain., verb, destine , foreordain , predestinate , predestine , predetermine -
Prep
preparatory school., a preliminary or warm-up activity or event; trial run, preparation, the act of preparing a patient for a medical or surgical procedure.,... -
Prepaid
to pay or arrange to pay beforehand or before due, to prepay the loan . -
Preparation
a proceeding, measure, or provision by which one prepares for something, any proceeding, experience, or the like considered as a mode of preparing for... -
Preparative
preparatory., something that prepares., a preparation. -
Preparatory
serving or designed to prepare, preliminary; introductory, of or pertaining to training that prepares for more advanced education. ?, preparatory... -
Prepare
to put in proper condition or readiness, to get (a meal) ready for eating, as by proper assembling, cooking, etc., to manufacture, compound, or compose,... -
Prepared
properly expectant, organized, or equipped; ready, (of food) processed by the manufacturer or seller, by cooking, cleaning, or the like, so as to be ready...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.