- Từ điển Anh - Anh
Proclamation
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something that is proclaimed; a public and official announcement.
the act of proclaiming.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- broadcast , declaration , decree , edict , manifesto , notice , notification , promulgation , pronouncement , pronunciamento , publication , annunciation , announcement , ban , mandate , statement , ukase
Xem thêm các từ khác
-
Proclitic
(of a word) closely connected in pronunciation with the following word and not having an independent accent or phonological status., a proclitic word. -
Proclivity
natural or habitual inclination or tendency; propensity; predisposition, noun, noun, a proclivity to meticulousness ., disinclination, bent * , bias ,... -
Proconsul
roman history . an official, usually a former consul, who acted as governor or military commander of a province, and who had powers similar to those of... -
Proconsular
roman history . an official, usually a former consul, who acted as governor or military commander of a province, and who had powers similar to those of... -
Proconsulate
the office or term of office of a proconsul. -
Proconsulship
the office or term of office of a proconsul. -
Procrastinate
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., verb, verb, to procrastinate until an opportunity is lost ., accelerate , advance... -
Procrastinating
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., to procrastinate until an opportunity is lost . -
Procrastination
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., to procrastinate until an opportunity is lost . -
Procrastinator
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., noun, to procrastinate until an opportunity is lost ., dawdler , dilly-dallier... -
Procrastinatory
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., to procrastinate until an opportunity is lost . -
Procreant
procreating or generating, pertaining to procreation., adjective, a sufficiently procreant breed of fish ; a procreant cause ., procreative -
Procreate
to beget or generate (offspring)., to produce; bring into being., to beget offspring., to produce; bring into being., verb, verb, kill, beget , breed ,... -
Procreation
to beget or generate (offspring)., to produce; bring into being., to beget offspring., to produce; bring into being., noun, breeding , multiplication ,... -
Procreative
to beget or generate (offspring)., to produce; bring into being., to beget offspring., to produce; bring into being., adjective, procreant -
Proctor
a person appointed to keep watch over students at examinations., an official charged with various duties, esp. with the maintenance of good order., to... -
Proctorial
a person appointed to keep watch over students at examinations., an official charged with various duties, esp. with the maintenance of good order., to... -
Proctorship
a person appointed to keep watch over students at examinations., an official charged with various duties, esp. with the maintenance of good order., to... -
Proctoscope
an instrument for visual examination of the interior of the rectum. -
Procumbent
lying on the face; prone; prostrate., botany . (of a plant or stem) lying along the ground, but not putting forth roots., adjective, decumbent , horizontal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.