- Từ điển Anh - Việt
Declaration
Nghe phát âmMục lục |
/,deklə'rei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự tuyên bố; lời tuyên bố
Bản tuyên ngôn
Sự công bố
(thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
(đánh bài) sự xướng lên
Chuyên ngành
Toán & tin
lời khai báo
Xây dựng
tuyên ngôn
Kỹ thuật chung
khai báo
- array declaration
- bộ khai báo mảng
- array declaration
- sự khai báo mảng
- Changeback Declaration Signal (CBD)
- tín hiệu khai báo đổi trở lại
- class declaration
- sự khai báo lớp
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- contextual declaration
- khai báo theo ngữ cảnh
- data declaration
- khai báo dữ liệu
- data declaration statement
- khai báo dữ liệu
- declaration statement
- trạng thái khai báo
- declaration syntax
- cú pháp khai báo
- document type declaration
- khai báo kiểu tài liệu
- element declaration
- khai báo phần tử
- entity declaration
- khai báo thực thể
- explicit declaration
- khai báo rõ
- explicit declaration
- dòng khai báo tường minh
- explicit declaration
- sự khai báo rõ ràng
- external declaration
- khai báo ngoài
- field declaration
- sự khai báo trường
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- lệnh khai báo hàm
- global declaration
- khai báo toàn cục
- implicit declaration
- khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ngầm
- link set declaration
- khai báo nhóm liên kết
- link type declaration
- khai báo kiểu liên kết
- link type declaration subset
- nhóm khai báo kiểu liên kết
- local declaration
- sự khai báo cục bộ
- macro declaration
- sự khai báo macro
- macro-declaration
- khai báo macrô
- mandatory declaration
- sự khai báo bắt buộc
- marked section declaration
- khai báo vùng đã đánh dấu
- markup declaration
- khai báo sự đánh dấu
- multiple declaration
- khai báo bội
- notation declaration
- khai báo ký hiệu
- parameter declaration
- sự khai báo tham số
- pointer declaration
- sự khai báo con trỏ
- procedure declaration
- khai báo thủ tục
- procedure declaration
- sự khai báo thủ tục
- storage class declaration
- sự khai báo lớp bộ nhớ
- storage class declaration
- sự khai báo lớp lưu trữ
- structure declaration
- sự khai báo cấu trúc
- switch declaration
- khai báo khóa
- syntax declaration
- sự khai báo cú pháp
- type declaration
- khai báo loại
- type declaration
- sự khai báo kiểu
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- union declaration
- sự khai báo hội
- variable declaration
- khai báo biến
- variable declaration
- khai báo biến số
sự khai báo
- array declaration
- sự khai báo mảng
- class declaration
- sự khai báo lớp
- explicit declaration
- sự khai báo rõ ràng
- field declaration
- sự khai báo trường
- implicit declaration
- sự khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ngầm
- local declaration
- sự khai báo cục bộ
- macro declaration
- sự khai báo macro
- mandatory declaration
- sự khai báo bắt buộc
- parameter declaration
- sự khai báo tham số
- pointer declaration
- sự khai báo con trỏ
- procedure declaration
- sự khai báo thủ tục
- storage class declaration
- sự khai báo lớp bộ nhớ
- storage class declaration
- sự khai báo lớp lưu trữ
- structure declaration
- sự khai báo cấu trúc
- syntax declaration
- sự khai báo cú pháp
- type declaration
- sự khai báo kiểu
- union declaration
- sự khai báo hội
Kinh tế
bản tuyên bố
- declaration of association
- bản tuyên bố lập công ty
- declaration of association
- bản tuyên bố thành lập công ty
sự khai trình
sự tuyên bố
thông báo rời cảng
tờ khai
- baggage declaration
- tờ khai hành lý
- customs declaration
- tờ khai hải quan
- customs declaration (form)
- tờ khai hải quan
- declaration for exportation
- tờ khai xuất khẩu
- declaration for importation
- tờ khai nhập khẩu
- declaration of compliance
- tờ khai về sự phù hợp
- declaration under open policy
- tờ khai (dưới đơn) bảo hiểm dự ước
- export declaration
- tờ khai xuất khẩu
- exporter's declaration
- tờ khai của nhà xuất khẩu
- goods declaration
- tờ khai hàng hóa
- import declaration
- tờ khai (hải quan) nhập khẩu
- Panama Canal Cargo Declaration
- tờ khai chở hàng trên kênh đào pa-na-ma
- quarantine declaration
- tờ khai kiểm dịch
- statutory declaration
- tờ khai chế định
- tax declaration
- tờ khai thuế
tờ thanh minh
tuyên cáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , admission , advertisement , affirmation , allegation , announcement , answer , attestation , averment , avowal , bomb * , broadcast , communication , deposition , disclosure , enunciation , explanation , exposition , expression , hot air * , information , notice , notification , oath , pitch , presentation , profession , promulgation , protestation , publication , remark , report , revelation , saying , say so , spiel * , statement , story , testimony , two cents’ worth , utterance , acclamation , affidavit , article , bulletin , canon , charge , confirmation , constitution , credo , creed , denunciation , document , edict , gospel , indictment , manifesto , plea , proclamation , pronouncement , pronunciamento , resolution , testament , ultimatum , annunciation , asseveration , claim , assertion , oracle , predication , word
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Declaration at the customs
việc khai hải quan, -
Declaration date
ngày công bố (cổ tức), -
Declaration day
ngày tuyên bố, -
Declaration for exportation
tờ khai xuất khẩu, -
Declaration for importation
tờ khai nhập khẩu, -
Declaration form
bảng kê khai, tờ khai, currency declaration form, bảng kê khai tiền tệ, customs declaration (form), tờ khai hải quan -
Declaration insurance
bảo hiểm được điều chỉnh, bảo hiểm theo (lời) kê khai, -
Declaration of association
bản tuyên bố lập công ty, bản tuyên bố thành lập công ty, -
Declaration of avoidance
tuyên bố vô hiệu, -
Declaration of blockage
tuyên bố phong tỏa, -
Declaration of compliance
tờ khai về sự phù hợp, -
Declaration of dividend
tuyên bố cổ tức, -
Declaration of income
sự khai thuế thu nhập, -
Declaration of ownership
sự khai quyền sở hữu, -
Declaration of shipment
thông báo xếp hàng xuống tàu, -
Declaration of solvency
tuyên bố có khả năng trả nợ, tuyên bố về khả năng trả nợ, -
Declaration of value
khai báo giá trị (hải quan), -
Declaration shipment clause
điều khoản thông báo chất hàng (xuống tàu), -
Declaration statement
trạng thái khai báo, -
Declaration syntax
cú pháp khai báo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.