- Từ điển Anh - Anh
Profusion
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
abundance; abundant quantity.
a great quantity or amount (often fol. by of ).
lavish spending; extravagance.
Synonyms
noun
- ampleness , copiousness , excess , extravagance , flood , glut , great quantity , opulence , outpouring , overflow , plenitude , plenty , prosperity , prosperousness , surplus , wealth , extravagancy , lavishness , prodigality , profligacy , profuseness , squander , waste , wastefulness , abundance , mass , mountain , much , world
Xem thêm các từ khác
-
Prog
to search or prowl about, as for plunder or food; forage., food or victuals. -
Progenitor
a biologically related ancestor, a person or thing that first indicates a direction, originates something, or serves as a model; predecessor; precursor,... -
Progenitorship
a biologically related ancestor, a person or thing that first indicates a direction, originates something, or serves as a model; predecessor; precursor,... -
Progeny
a descendant or offspring, as a child, plant, or animal., such descendants or offspring collectively., something that originates or results from something... -
Proglottis
one of the segments or joints of a tapeworm, containing complete reproductive systems, usually both male and female. -
Prognathous
having protrusive jaws; having a gnathic index over 103. -
Prognoses
medicine/medical . a forecasting of the probable course and outcome of a disease, esp. of the chances of recovery., a forecast or prognostication. -
Prognosis
medicine/medical . a forecasting of the probable course and outcome of a disease, esp. of the chances of recovery., a forecast or prognostication., noun,... -
Prognostic
of or pertaining to prognosis., predictive of something in the future, a forecast or prediction., an omen or portent; sign., adjective, noun, prognostic... -
Prognosticable
of or pertaining to prognosis., predictive of something in the future, a forecast or prediction., an omen or portent; sign., prognostic signs and symbols... -
Prognosticate
to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy., to foretoken; presage, to make a forecast; prophesy., verb, birds... -
Prognostication
the act of prognosticating., a forecast or prediction., noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken , portent ,... -
Prognosticative
to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy., to foretoken; presage, to make a forecast; prophesy., adjective,... -
Prognosticator
to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy., to foretoken; presage, to make a forecast; prophesy., noun, birds... -
Program
a plan of action to accomplish a specified end, a plan or schedule of activities, procedures, etc., to be followed., a radio or television performance... -
Program music
music intended to convey an impression of a definite series of images, scenes, or events., noun, descriptive music , incidental music -
Programme
a plan of action to accomplish a specified end, a plan or schedule of activities, procedures, etc., to be followed., a radio or television performance... -
Programmed
a plan of action to accomplish a specified end, a plan or schedule of activities, procedures, etc., to be followed., a radio or television performance... -
Progress
a movement toward a goal or to a further or higher stage, developmental activity in science, technology, etc., esp. with reference to the commercial opportunities... -
Progression
the act of progressing; forward or onward movement., a passing successively from one member of a series to the next; succession; sequence., mathematics...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.