- Từ điển Anh - Anh
Projecting
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
extending out above or beyond a surface or boundary; "the jutting limb of a tree"; "massive projected buttresses"; "his protruding ribs"; "a pile of boards sticking over the end of his truck"[syn: jutting ]
Synonyms
adjective
- beetling , conspicuous , extruding , gibbous , jutting , prognathous , prominent , protruding , protuberant , proud , salient
noun
- enterprise , extrapolation , flange , lobe , protuberance , ramus
verb
Xem thêm các từ khác
-
Projection
a projecting or protruding part., the state or fact of jutting out or protruding., a causing to jut or protrude., the act, process, or result of projecting.,... -
Projectionist
an operator of a motion-picture or slide projector., a person who makes projections, esp. a cartographer. -
Projective
of or pertaining to projection., produced, or capable of being produced, by projection., psychology . of, pertaining to, or noting a test or technique... -
Projector
an apparatus for throwing an image on a screen, as a motion-picture projector or magic lantern., a device for projecting a beam of light., a person who... -
Prolapse
pathology . a falling down of an organ or part, as the uterus, from its normal position., to fall or slip down or out of place. -
Prolapsus
prolapse., the slipping or falling out of place of an organ (as the uterus)[syn: prolapse ] -
Prolate
elongated along the polar diameter, as a spheroid generated by the revolution of an ellipse about its longer axis ( opposed to oblate ). -
Prolegomena
a preliminary discussion; introductory essay, as prefatory matter in a book; a prologue., usually, prolegomena. ( sometimes used with a singular verb )... -
Prolegomenon
a preliminary discussion; introductory essay, as prefatory matter in a book; a prologue., usually, prolegomena. ( sometimes used with a singular verb )... -
Prolegomenous
prefatory; preliminary; introductory., characterized by unnecessary or lengthy prologuizing., adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory... -
Prolepsis
rhetoric . the anticipation of possible objections in order to answer them in advance., the assigning of a person, event, etc., to a period earlier than... -
Proletarian
pertaining or belonging to the proletariat., (in ancient rome) belonging to the lowest or poorest class of the people., a member of the proletariat. -
Proletarianism
the practices, attitudes, or social status of a proletarian. -
Proletariat
the class of wage earners, esp. those who earn their living by manual labor or who are dependent for support on daily or casual employment; the working... -
Proletary
proletarian. -
Prolicide
the killing of one's child. -
Proliferate
to grow or produce by multiplication of parts, as in budding or cell division, or by procreation., to increase in number or spread rapidly and often excessively.,... -
Proliferation
the growth or production of cells by multiplication of parts., a rapid and often excessive spread or increase, noun, nuclear proliferation ., breeding... -
Proliferous
proliferating., botany ., adjective, producing new individuals by budding or the like., producing an organ or shoot from an organ that is itself normally... -
Prolific
producing offspring, young, fruit, etc., abundantly; highly fruitful, producing in large quantities or with great frequency; highly productive, profusely...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.