- Từ điển Anh - Anh
Prophesy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to foretell or predict.
to indicate beforehand.
to declare or foretell by or as if by divine inspiration.
to utter in prophecy or as a prophet.
Verb (used without object)
to make predictions.
to make inspired declarations of what is to come.
to speak as a mediator between God and humankind or in God's stead.
Archaic . to teach religious subjects.
Synonyms
verb
- adumbrate , augur , call * , call the turn , crystal-ball , divine , forecast , foresee , foretell , forewarn , have a hunch , make book , portend , predict , presage , prognosticate , psych it out , see coming , soothsay , vaticinatenotes:prophecy is what is foretold (noun) and to prophesy is \'to foretell\' , vaticinate , forebode , foreshow , warn
Xem thêm các từ khác
-
Prophet
a person who speaks for god or a deity, or by divine inspiration., (in the old testament), one of a class of persons in the early church, next in order... -
Prophetess
a woman who speaks for god or a deity, or by divine inspiration., a woman who foretells future events., a woman who is aspokesperson of some doctrine,... -
Prophetic
of or pertaining to a prophet, of the nature of or containing prophecy, having the function or powers of a prophet, as a person., predictive; presageful... -
Prophetical
of or pertaining to a prophet, of the nature of or containing prophecy, having the function or powers of a prophet, as a person., predictive; presageful... -
Prophylactic
defending or protecting from disease or infection, as a drug., preventive or protective., medicine/medical . a prophylactic medicine or measure., a preventive.,... -
Prophylaxis
medicine/medical ., prophylactic treatment, as the cleaning of the teeth by a dentist or dental hygienist., the preventing of disease., the prevention... -
Propinquity
nearness in place; proximity., nearness of relation; kinship., affinity of nature; similarity., nearness in time., noun, affinity , closeness , connection... -
Propitiate
to make favorably inclined; appease; conciliate., verb, appease , assuage , calm , conciliate , dulcify , gentle , mollify , placate , soften , soothe... -
Propitiation
the act of propitiating; conciliation, something that propitiates., the propitiation of the wrathful gods . -
Propitiator
to make favorably inclined; appease; conciliate. -
Propitiatory
serving or intended to propitiate., making propitiation; conciliatory., mercy seat. -
Propitious
presenting favorable conditions; favorable, indicative of favor; auspicious, favorably inclined; disposed to bestow favors or forgive, adjective, adjective,... -
Propolis
a reddish resinous cement collected by bees from the buds of trees, used to stop up crevices in the hives, strengthen the cells, etc. -
Proponent
a person who puts forward a proposition or proposal., a person who argues in favor of something; an advocate., a personwho supports a cause or doctrine;... -
Proportion
comparative relation between things or magnitudes as to size, quantity, number, etc.; ratio., proper relation between things or parts, relative size or... -
Proportionable
being in due proportion; proportional. -
Proportional
having due proportion; corresponding., being in or characterized by proportion., of, pertaining to, or based on proportion; relative., mathematics ., adjective,... -
Proportionality
having due proportion; corresponding., being in or characterized by proportion., of, pertaining to, or based on proportion; relative., mathematics ., (of... -
Proportionate
proportioned; being in due proportion; proportional., to make proportionate., adjective, commensurable , commensurate , comparable , comparative , compatible... -
Proportioned
adjusted to proper proportion or relation., having proportions as specified, a badly proportioned room .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.