- Từ điển Anh - Việt
Portend
Nghe phát âmMục lục |
/pɔ:´tend/
Thông dụng
Ngoại động từ
Báo hiệu; báo điềm, báo trước
Báo trước, cảnh cáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adumbrate , augur , be in the cards , bespeak , betoken , bode , call * , crystal-ball , forebode , forecast , foreshow , foretell , foretoken , forewarn , harbinger , have a hunch , herald , hint , omen , point to , predict , premonish , presage , prognosticate , promise , prophesy , read , see coming , threaten , warn of , forerun , foreshadow , prefigure , auspicate , entry , gateway , opening , passage , port
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Portends
, -
Portent
/ ´pɔ:tənt /, Danh từ: Điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai, Từ... -
Portentous
/ pɔ:´tentəs /, Tính từ: (thuộc) điềm báo, báo điềm gở, trang trọng một cách phô trương, kỳ... -
Portentously
Phó từ: (thuộc) điềm báo, báo điềm gở, trang trọng một cách phô trương, kỳ diệu, kỳ lạ,... -
Portentousness
/ pɔ:´tentəsnis /, -
Portents
, -
Porter
Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ,... -
Porter's knot
Danh từ: cái đệm vai (của công nhân khuân vác), -
Porter's lodge
Danh từ: phòng trực, nhà bảo vệ, -
Porter-Bentley discriminator
bộ phân biệt porter-bentley, -
Porter-house
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,... -
Porterage
/ ´pɔ:təridʒ /, Danh từ: công việc khuân vác; nghề khuân vác, tiền công khuân vác, Kinh... -
Porterage facilities
dịch vụ khuân vác, -
Porterate
phí bốc vác, tiền công khuân vác, -
Porterhouse steak
Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm), -
Portfire
/ ´pɔ:t¸faiə /, Danh từ: dây cháy (mìn...) -
Portfolio
/ pɔ:t'fouliou /, Danh từ, số nhiều portfolios: cặp giấy (để mang giấy tờ, hồ sơ.. rời),... -
Portfolio analysis
phân tích tổ hợp đầu tư, -
Portfolio beta score
chỉ số bêta của danh mục đầu tư, -
Portfolio choice
chọn danh mục đầu tư, sự lựa chọn tổ hợp đầu tư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.