- Từ điển Anh - Việt
Forecast
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:'kɑ:st/
Thông dụng
Danh từ
Sự dự đoán trước; sự dự báo trước
- weather forecast
- dự báo thời tiết
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa
Ngoại động từ
Dự đoán, đoán trước; dự báo
Hình thái từ
- Ving : forecasting
- Past: forecast/forecasted
- PP: forecast/forecasted
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dự báo
dự đoán
- long-term forecast
- dự đoán dài hạn
sự báo
sự dự đoán
sự dự báo
tiên đoán
- forecast centre station-FC
- đài trung tâm tiên đoán
tính
Kinh tế
dự đoán
dự trắc
- forecast price
- dự trắc giá cả
dự báo
sự dự báo
sự dự đoán
- profit forecast
- sự dự đoán lợi nhuận
sự dự trắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , augury , budget , calculation , cast , conjecture , divination , estimate , foreknowledge , foreseeing , foresight , foretelling , forethought , foretoken , guess , outlook , planning , precognition , prescience , prevision , prognosis , prognostication , projection , prophecy , fortune-telling , horoscope , meteorology , predetermination , premeditation
verb
- adumbrate , anticipate , augur , calculate , call the turn , conclude , conjecture , demonstrate , determine , divine , dope out * , estimate , figure , figure out * , foresee , foretell , gather , gauge , infer , in the cards , plan , portend , predetermine , presage , prognosticate , prophesy , reason , see it coming , soothsay , surmise , telegraph , call , project , bode , forerun , foreshadow , foretoken , prefigure , calculation , fortune , guess , horoscope , meteorology , outlook , predict , prediction , prognosis , prognostic , prognostication , projection
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forecast area
vùng dự báo, -
Forecast centre station-FC
đài trung tâm tiên đoán, đài trung tâm tiên liệu, -
Forecast of business conditions
dự báo tình hình thương mại, -
Forecast of electricity demand
dự báo nhu cầu điện năng, -
Forecast of expenses
dự báo chi phí, -
Forecast of profit
dự báo lợi nhuận, -
Forecast operating budget
ngân sách kinh doanh dự kiến, -
Forecast period
thời kỳ dự báo, -
Forecast position
vị trí dự báo, -
Forecast price
dự trắc giá cả, -
Forecast range
phạm vi dự báo, -
Forecast region
vùng dự báo, khu vực dự báo, -
Forecast wind
gió dự báo, -
Forecaster
/ ´fɔ:¸ka:stə /, danh từ, người dự báo thời tiết, Từ đồng nghĩa: noun, astrologer , meteorologist... -
Forecasting
Toán & tin: sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo, việc dự báo, dự báo, sự dự đoán,... -
Forecasting futures contract's price
xác định giá của hợp đồng tương lai, -
Forecasting of electricity demand
dự báo về nhu cầu điện năng, -
Forecasting of flood
sự dự báo lũ lụt, -
Forecasting of flow
sự dự báo dòng chảy, -
Forecasting service
trạm dự báo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.