- Từ điển Anh - Anh
Puritanical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
very strict in moral or religious matters, often excessively so; rigidly austere.
( sometimes initial capital letter ) of, pertaining to, or characteristic of Puritans or Puritanism.
Synonyms
adjective
- abstinent , austere , conforming , moral , priggish , prim , prissy , prudish , rigid , stern , strict , stuffy , bluenosed , old-maidish , precise , proper , strait-laced , victorian , genteel , straitlaced
Xem thêm các từ khác
-
Puritanism
the principles and practices of the puritans., ( sometimes lowercase ) extreme strictness in moral or religious matters, often to excess; rigid austerity. -
Purity
the condition or quality of being pure; freedom from anything that debases, contaminates, pollutes, etc., freedom from any admixture or modifying addition.,... -
Purl
to knit with a reverse stitch., to finish with loops or a looped edging., a basic stitch in knitting, the reverse of the knit, formed by pulling a loop... -
Purlieu
purlieus, environs or neighborhood., a place where one may range at large; confines or bounds., a person's haunt or resort., an outlying district or region,... -
Purlin
a longitudinal member in a roof frame, usually for supporting common rafters or the like between the plate and the ridge. -
Purloin
to take dishonestly; steal; filch; pilfer., to commit theft; steal., verb, appropriate , burglarize , cheat , defraud , embezzle , filch , heist , lift... -
Purloiner
to take dishonestly; steal; filch; pilfer., to commit theft; steal., noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer , robber... -
Purple
any color having components of both red and blue, such as lavender, esp. one deep in tone., cloth or clothing of this hue, esp. as formerly worn distinctively... -
Purplish
of or having a somewhat purple hue. -
Purport
to present, esp. deliberately, the appearance of being; profess or claim, often falsely, to convey to the mind as the meaning or thing intended; express... -
Purportedly
reputed or claimed; alleged, we saw no evidence of his purported wealth . -
Purpose
the reason for which something exists or is done, made, used, etc., an intended or desired result; end; aim; goal., determination; resoluteness., the subject... -
Purposeful
having a purpose., determined; resolute., full of meaning; significant., adjective, adjective, aimless , thoughtless , undetermined , unplanned , wanton,... -
Purposefulness
having a purpose., determined; resolute., full of meaning; significant., noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , resoluteness... -
Purposeless
having no purpose or apparent meaning., having no aim or goal; aimless, adjective, adjective, to lead a purposeless existence ., decided , deliberate ,... -
Purposelessness
having no purpose or apparent meaning., having no aim or goal; aimless, to lead a purposeless existence . -
Purposely
intentionally; deliberately, with the particular purpose specified; expressly, adverb, adverb, he tripped me purposely ., i wore that suit purposely to... -
Purposive
having, showing, or acting with a purpose, intention, or design., adapted to a purpose or end., serving some purpose., determined; resolute., of or characteristic... -
Purpura
a disease characterized by purple or brownish-red spots on the skin or mucous membranes, caused by the extravasation of blood. -
Purpuric
a disease characterized by purple or brownish-red spots on the skin or mucous membranes, caused by the extravasation of blood.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.