- Từ điển Anh - Anh
Purposeful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having a purpose.
determined; resolute.
full of meaning; significant.
Antonyms
adjective
- aimless , thoughtless , undetermined , unplanned , wanton
Synonyms
adjective
- bent , be out for blood , bound , calculated , dead set on , decided , deliberate , determined , firm , fixed , intense , intent , mean business * , obstinate , persistent , playing hard ball , positive , purposive , resolute , settled , single-minded , stalwart , staunch , steadfast , steady , strong-willed , stubborn , telelogical , tenacious , undeviating , unfaltering , unwavering , intended , intentional , voluntary , willful , witting
Xem thêm các từ khác
-
Purposefulness
having a purpose., determined; resolute., full of meaning; significant., noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , resoluteness... -
Purposeless
having no purpose or apparent meaning., having no aim or goal; aimless, adjective, adjective, to lead a purposeless existence ., decided , deliberate ,... -
Purposelessness
having no purpose or apparent meaning., having no aim or goal; aimless, to lead a purposeless existence . -
Purposely
intentionally; deliberately, with the particular purpose specified; expressly, adverb, adverb, he tripped me purposely ., i wore that suit purposely to... -
Purposive
having, showing, or acting with a purpose, intention, or design., adapted to a purpose or end., serving some purpose., determined; resolute., of or characteristic... -
Purpura
a disease characterized by purple or brownish-red spots on the skin or mucous membranes, caused by the extravasation of blood. -
Purpuric
a disease characterized by purple or brownish-red spots on the skin or mucous membranes, caused by the extravasation of blood. -
Purr
to utter a low, continuous, murmuring sound expressive of contentment or pleasure, as a cat does., (of things) to make a sound suggestive of the purring... -
Purree
indian yellow ( defs. 1, 2a ) ., having the color indian yellow. -
Purse
a woman's handbag or pocketbook., a small bag, pouch, or case for carrying money., anything resembling a purse in appearance, use, etc., a sum of money... -
Purse-proud
proud of one's wealth, esp. in an arrogant or showy manner. -
Purser
an officer on a ship who handles financial accounts and various documents relating to the ship and who keeps money and valuables for passengers., noun,... -
Pursiness
short-winded, esp. from corpulence or fatness., corpulent or fat. -
Purslane
a low, trailing plant, portulaca oleracea, having yellow flowers, used as a salad plant and potherb. compare purslane family ., any other plant of the... -
Pursuable
to follow in order to overtake, capture, kill, etc.; chase., to follow close upon; go with; attend, to strive to gain; seek to attain or accomplish (an... -
Pursual
the act of pursuing in an effort to overtake or capture; "the culprit started to run and the cop took off in pursuit"[syn: pursuit ] -
Pursuance
the following or carrying out of some plan, course, injunction, or the like. -
Pursuant
proceeding after; following (usually fol. by to ), pursuing., according (usually fol. by to ), in a manner conformable (usually fol. by to ), pursuant... -
Pursue
to follow in order to overtake, capture, kill, etc.; chase., to follow close upon; go with; attend, to strive to gain; seek to attain or accomplish (an... -
Pursuer
a person or thing that pursues., scots law, ecclesiastical law . a plaintiff or complainant.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.