- Từ điển Anh - Việt
Genteel
Nghe phát âmMục lục |
/dʒen´ti:l/
Thông dụng
Tính từ
Quý phái, thượng lưu, trưởng giả
Cầu kỳ, trau chuốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , aristocratic , artificial , chivalrous , civil , confined , courteous , courtly , cultivated , distingu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Genteelism
/ dʒen´ti:lizəm /, Danh từ: từ ngữ kiểu cách, từ ngữ cầu kỳ, -
Genteelly
Phó từ: cầu kỳ, trau chuốt, -
Gentex network
mạng gentec, -
Gentian
/ ´dʒenʃən /, Danh từ: (thực vật học) cây long đởm, -
Gentian violet
Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch... -
Gentian violet solution
dung dịch tím gentian, -
Gentianophil
ưatím gentian, -
Gentianophobic
không bắt màu tím gentian, -
Gentile
/ ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ:... -
Gentilesse
/ ´dʒentə¸les /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái, -
Gentilism
Danh từ: người không phải do thái, người tà giáo, -
Gentility
/ dʒen´tiliti /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý, (mỉa mai) vẻ... -
Gentisic
gentisin, -
Gentle
/ dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm... -
Gentle-hearted
Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí, -
Gentle anticline
lớp lồi thoải, -
Gentle breeze
làn gió nhẹ, -
Gentle curve
đường cong thoải, -
Gentle dip
dốc thoải, dốc thoải, Địa chất: độ dốc thoải, -
Gentle fold
nếp uốn thoải, uốn thoải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.