- Từ điển Anh - Anh
Push-pull
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Radio . a two-tube symmetrical arrangement in which the grid excitation voltages are opposite in phase.
Adjective
of or pertaining to electronic devices having components with balanced signals opposite in phase.
Xem thêm các từ khác
-
Push ball
a game played with a large, heavy ball, usually about 6 ft. (1.8 m) in diameter, which two sides attempt to push to opposite goals., the ball used in this... -
Push button
a device designed to close or open an electric circuit when a button or knob is depressed, and to return to a normal position when it is released., the... -
Push cart
any of various types of wheeled light cart to be pushed by hand, as one used by street vendors. -
Push down
a sudden, downward shift by an aircraft in the direction of the flight path. -
Push off
to press upon or against (a thing) with force in order to move it away., to move (something) in a specified way by exerting force; shove; drive, to effect... -
Push on
to press upon or against (a thing) with force in order to move it away., to move (something) in a specified way by exerting force; shove; drive, to effect... -
Push pin
a short pin having a spool-shaped head of plastic, glass, or metal, used for affixing material to a bulletin board, wall, or the like., an early children's... -
Push up
an exercise in which a person, keeping a prone position with the hands palms down under the shoulders, the balls of the feet on the ground, and the back... -
Pusher
a person or thing that pushes., slang . a peddler of illegal drugs., aeronautics . an airplane that is driven by pusher propellers., nautical . one of... -
Pushiness
obnoxiously forward or self-assertive., noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah... -
Pushing
that pushes., enterprising; energetic., tactlessly or officiously aggressive; forward; intrusive. -
Pushover
informal . anything done easily., informal . an easily defeated person or team., informal . a person who is easily persuaded, influenced, or seduced.,... -
Pushy
obnoxiously forward or self-assertive., adjective, adjective, modest , quiet , shy , unassuming, ambitious , assertive , bold , brash , bumptious , forceful... -
Pusillanimity
the state or condition of being pusillanimous; timidity; cowardliness., noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness... -
Pusillanimous
lacking courage or resolution; cowardly; faint-hearted; timid., proceeding from or indicating a cowardly spirit., adjective, chickenhearted , craven ,... -
Puss
a cat., informal . a girl or woman, british . a hare., noun, often used as a form of affectionate address ., countenance , feature , muzzle , visage -
Puss*
a cat., informal . a girl or woman, british . a hare., often used as a form of affectionate address . -
Pussy
a cat, esp. a kitten., the game of tipcat., the tapering piece of wood used in tipcat. -
Pussy willow
a small willow, salix discolor, of eastern north america, having silky catkins., any of various similar willows. -
Pussyfoot
to go or move in a stealthy or cautious manner., to act cautiously or timidly, as if afraid to commit oneself on a point at issue., a person with a catlike,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.