- Từ điển Anh - Anh
Recommendable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to present as worthy of confidence, acceptance, use, etc.; commend; mention favorably
to represent or urge as advisable or expedient
to advise, as an alternative; suggest (a choice, course of action, etc.) as appropriate, beneficial, or the like
to make desirable or attractive
Verb (used without object)
to make a recommendation.
Noun
Informal . a recommendation.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Recommendation
an act of recommending., a letter or the like recommending a person or thing., representation in favor of a person or thing., anything that serves to recommend... -
Recommendatory
serving to recommend; recommending., serving as or being a recommendation. -
Recommender
to present as worthy of confidence, acceptance, use, etc.; commend; mention favorably, to represent or urge as advisable or expedient, to advise, as an... -
Recommit
to commit again., to refer again to a committee. -
Recommitment
to commit again., to refer again to a committee. -
Recommittal
to commit again., to refer again to a committee. -
Recompense
to repay; remunerate; reward, as for service, aid, etc., to pay or give compensation for; make restitution or requital for (damage, injury, or the like).,... -
Reconcilability
capable of being reconciled. -
Reconcilable
capable of being reconciled. -
Reconcile
to cause (a person) to accept or be resigned to something not desired, to win over to friendliness; cause to become amicable, to compose or settle (a quarrel,... -
Reconciled
to cause (a person) to accept or be resigned to something not desired, to win over to friendliness; cause to become amicable, to compose or settle (a quarrel,... -
Reconcilement
to cause (a person) to accept or be resigned to something not desired, to win over to friendliness; cause to become amicable, to compose or settle (a quarrel,... -
Reconciler
to cause (a person) to accept or be resigned to something not desired, to win over to friendliness; cause to become amicable, to compose or settle (a quarrel,... -
Reconciliation
an act of reconciling or the state of being reconciled., the process of making consistent or compatible., noun, conciliation , rapprochement , reconcilement -
Reconciliatory
tending to reconcile. -
Recondite
dealing with very profound, difficult, or abstruse subject matter, beyond ordinary knowledge or understanding; esoteric, little known; obscure, adjective,... -
Reconditeness
dealing with very profound, difficult, or abstruse subject matter, beyond ordinary knowledge or understanding; esoteric, little known; obscure, a recondite... -
Recondition
to restore to a good or satisfactory condition; repair; make over., verb, rebuild , reclaim , reconstruct , rehabilitate , reinstate , rejuvenate , renovate... -
Reconnaissance
the act of reconnoitering., military . a search made for useful military information in the field, esp. by examining the ground., surveying, civil engineering... -
Reconnoiter
to inspect, observe, or survey (the enemy, the enemy's strength or position, a region, etc.) in order to gain information for military purposes., to examine...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.