- Từ điển Anh - Anh
Reform
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to form again.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- ameliorate , amend , better , bring up to code , change one’s ways , clean up , clean up one’s act , convert , correct , cure , emend , go straight * , improve , make amends , make over , mend , rearrange , rebuild , reclaim , reconstitute , reconstruct , redeem , refashion , regenerate , rehabilitate , remake , remedy , remodel , renew , renovate , reorganize , repair , resolve , restore , revise , revolutionize , rework , shape up , standardize , swear off , transform , turn over a new leaf , uplift , rectify , redress , right , alter , change , chasten
Xem thêm các từ khác
-
Reform school
reformatory ( def. 2 ) ., noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school -
Reformable
the improvement or amendment of what is wrong, corrupt, unsatisfactory, etc., an instance of this., the amendment of conduct, belief, etc., to change to... -
Reformation
the act of reforming; state of being reformed., ( initial capital letter ) the religious movement in the 16th century that had for its object the reform... -
Reformative
the improvement or amendment of what is wrong, corrupt, unsatisfactory, etc., an instance of this., the amendment of conduct, belief, etc., to change to... -
Reformatory
serving or designed to reform, also called reform school. a penal institution for reforming young offenders, esp. minors., noun, adjective, reformatory... -
Reformer
a person devoted to bringing about reform, as in politics or society., ( initial capital letter ) any of the leaders of the reformation. -
Reformism
a person who advocates or practices reform; reformer., a member of any reformed denomination., also, reformistic. of or belonging to a movement for reform. -
Reformist
a person who advocates or practices reform; reformer., a member of any reformed denomination., also, reformistic. of or belonging to a movement for reform. -
Refract
to subject to refraction., to determine the refractive condition of (an eye)., verb, angle , deflect , turn -
Refraction
physics . the change of direction of a ray of light, sound, heat, or the like, in passing obliquely from one medium into another in which its wave velocity... -
Refractional
physics . the change of direction of a ray of light, sound, heat, or the like, in passing obliquely from one medium into another in which its wave velocity... -
Refractive
of or pertaining to refraction., also, refractile. having power to refract. -
Refractivity
the power to refract. -
Refractometer
an instrument for determining the refractive index of a substance. -
Refractor
a person or thing that refracts., refracting telescope. -
Refractoriness
hard or impossible to manage; stubbornly disobedient, resisting ordinary methods of treatment., difficult to fuse, reduce, or work, as an ore or metal.,... -
Refractory
hard or impossible to manage; stubbornly disobedient, resisting ordinary methods of treatment., difficult to fuse, reduce, or work, as an ore or metal.,... -
Refrain
to abstain from an impulse to say or do something (often fol. by from ), archaic . to curb., verb, noun, verb, i refrained from telling him what i thought... -
Refrangible
capable of being refracted, as rays of light. -
Refresh
to provide new vigor and energy by rest, food, etc. (often used reflexively)., to stimulate (the memory)., to make fresh again; reinvigorate or cheer (a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.