- Từ điển Anh - Anh
Repayment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to pay back or refund, as money.
to make return for
to make return to in any way
to return
Verb (used without object)
to make repayment or return.
Synonyms
noun
- amends , indemnification , indemnity , offset , quittance , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , requital , restitution , satisfaction , setoff , atonement , compensation , restoration , retaliation , revenge
Xem thêm các từ khác
-
Repeal
to revoke or withdraw formally or officially, to revoke or annul (a law, tax, duty, etc.) by express legislative enactment; abrogate., the act of repealing;... -
Repealable
to revoke or withdraw formally or officially, to revoke or annul (a law, tax, duty, etc.) by express legislative enactment; abrogate., the act of repealing;... -
Repeat
to say or utter again (something already said), to say or utter in reproducing the words, inflections, etc., of another, to reproduce (utterances, sounds,... -
Repeated
done, made, or said again and again, repeated attempts . -
Repeater
a person or thing that repeats., a repeating firearm., horology . a timepiece, esp. a watch, that may be made to strike the hour or part of the hour. compare... -
Repel
to drive or force back (an assailant, invader, etc.)., to thrust back or away., to resist effectively (an attack, onslaught, etc.)., to keep off or out;... -
Repellence
to drive or force back (an assailant, invader, etc.)., to thrust back or away., to resist effectively (an attack, onslaught, etc.)., to keep off or out;... -
Repellency
to drive or force back (an assailant, invader, etc.)., to thrust back or away., to resist effectively (an attack, onslaught, etc.)., to keep off or out;... -
Repellent
causing distaste or aversion; repulsive., forcing or driving back., serving or tending to ward off or drive away., impervious or resistant to something... -
Repelling
to drive or force back (an assailant, invader, etc.)., to thrust back or away., to resist effectively (an attack, onslaught, etc.)., to keep off or out;... -
Repent
to feel sorry, self-reproachful, or contrite for past conduct; regret or be conscience-stricken about a past action, attitude, etc. (often fol. by of ),... -
Repentance
deep sorrow, compunction, or contrition for a past sin, wrongdoing, or the like., regret for any past action., noun, noun, happiness , impenitence, attrition... -
Repentant
repenting; penitent; experiencing repentance., characterized by or showing repentance, adjective, adjective, a repentant mood ., impenitent , unrepentant,... -
Repeople
to furnish again with people., to restock with animals. -
Repercussion
an effect or result, often indirect or remote, of some event or action, the state of being driven back by a resisting body., a rebounding or recoil of... -
Repertoire
the list of dramas, operas, parts, pieces, etc., that a company, actor, singer, or the like, is prepared to perform., the entire stock of works existing... -
Repertory
a type of theatrical presentation in which a company presents several works regularly or in alternate sequence in one season., a theatrical company that... -
Repetition
the act of repeating; repeated action, performance, production, or presentation., repeated utterance; reiteration., something made by or resulting from... -
Repetitious
full of repetition, esp. unnecessary and tedious repetition, adjective, adjective, a repetitious account of their vacation trip ., concise , simple, alliterative... -
Repetitive
pertaining to or characterized by repetition., adjective, iterative , reiterative , repetitious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.