- Từ điển Anh - Việt
Visit
/ˈvɪzɪt/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi
Sự tham quan; thời gian ở lại thăm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
(y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh
Doctor's round of visit
Sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ
(pháp lý) sự thăm hỏi
(pháp lý) sự đến khám, sự khám xét
Nội động từ
Đi thăm hỏi; đến chơi
( + with) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đến tán gẫu, đến thăm ai (nhất là để nói chuyện thân mật hoặc tán gẫu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
Ngoại động từ
Thăm viếng, đến thăm, đi thăm (một chỗ, một cơ quan..)
Tham quan
- to visit Moscow
- tham quan Mát-xcơ-va
Đi đến, hay đến
Kiểm tra, thanh tra
Đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)
(pháp lý) khám xét
(từ cổ, nghĩa cổ) bắt ai/cái gì chịu đựng sự trừng phạt..
(tôn giáo) ( + with) ban cho
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thấm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , call , evening , holiday , interview , sojourn , stay , stop , stopover , talk , tarriance , vacation , visitation , weekend , look-in , frequentation , sojournment
verb
- call , call on , chat , come around , come by , converse , crash , drop by , drop in , drop over , dwell , frequent , go over to , go to see , hit , inspect , look around , look in on , look up , pay a call , pay a visit to , play , pop in * , reside , see , sojourn , stay at , stay with , step in , stop by , stop off , swing by , take in , talk , tarry , tour , afflict , assail , attack , avenge , befall , bring down on , descend upon , force upon , impose , inflict , pain , punish , smite , trouble , wreak , wreck , come over , look in , pop in , run in , stop , lodge , confabulate , discourse , speak , apply , bother , habituate , haunt , stay , stopover , vacation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Visit characteristics
đặc điểm về tham quan, -
Visit familiy or friend
thăm thân, -
Visit of Project Site
thăm hiện trường, -
Visitable
/ ´vizitəbl /, tính từ, có thể thăm được, có thể tham quan được, -
Visitant
/ ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ:... -
Visitation
/ ¸vizi´teiʃən /, Danh từ: sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự thanh... -
Visitatorial
/ ¸vizitə´tɔ:riəl /, Tính từ: thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra, thuộc sự thăm viếng, -
Visite
Danh từ: Áo choàng, áo khoác (nữ), -
Visited
, -
Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
mạng di động mặt đất công cộng tạm trú, -
Visiter
Danh từ:, -
Visiting
/ ´vizitiη /, Danh từ: sự thăm hỏi, sự thăm viếng, Tính từ: Đang... -
Visiting-book
/ ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể... -
Visiting-card
Danh từ: danh thiếp, -
Visiting-day
/ ´vizitiη¸dei /, danh từ, ngày tiếp khách, -
Visiting-list
Danh từ: bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện), -
Visiting nurse
y tá điều trị tạinhà, -
Visiting professor
Danh từ: giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường... -
Visitor
/ 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.