- Từ điển Anh - Anh
Resist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to withstand, strive against, or oppose
- to resist infection; to resist temptation.
to withstand the action or effect of
to refrain or abstain from, esp. with difficulty or reluctance
- They couldn't resist the chocolates.
Verb (used without object)
to make a stand or make efforts in opposition; act in opposition; offer resistance.
Noun
a substance that prevents or inhibits some effect from taking place, as a coating on a surface of a metallic printing plate that prevents or inhibits corrosion of the metal by acid.
Textiles . a chemically inert substance used in resist printing.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abide , abstain from , antagonize , assail , assault , battle , bear , brook , buck , check , combat , confront , contend , continue , counteract , countervail , curb , defy , die hard , dispute , duel , endure , fight back , forbear , forgo , hinder , hold , hold off , hold out against , keep from , leave alone , maintain , persevere , persist , prevent , put up a fight , refrain , refuse , remain , remain firm , repel , stand up to , stay , stonewall * , struggle against , suffer , thwart , traverse , turn down , weather , withstand , challenge , oppose , baffle , contest , contravene , defend , fend , fight , frustrate , impugn , obstruct , oppugn , rebel , rebuff , wither
Xem thêm các từ khác
-
Resistance
the act or power of resisting, opposing, or withstanding., the opposition offered by one thing, force, etc., to another., electricity ., psychiatry . opposition... -
Resistant
resisting., a person or thing that resists., adjective, immune , impervious , insusceptible , proof , resistive , unsusceptible , renitent , resisting... -
Resister
to withstand, strive against, or oppose, to withstand the action or effect of, to refrain or abstain from, esp. with difficulty or reluctance, to make... -
Resistibility
that can be resisted. -
Resistible
that can be resisted. -
Resisting
adjective, renitent , resistive -
Resistive
capable of or inclined to resistance; resisting., adjective, immune , impervious , insusceptible , proof , unsusceptible , renitent , resisting -
Resistivity
the power or property of resistance., also called specific resistance. electricity . the resistance between opposite faces of a one-centimeter cube of... -
Resistless
irresistible., not resisting. -
Resistor
a device designed to introduce resistance into an electric circuit. -
Resole
to put a new sole on (a shoe, boot, etc.). -
Resoluble
capable of being resolved. -
Resolute
firmly resolved or determined; set in purpose or opinion., characterized by firmness and determination, as the temper, spirit, actions, etc., adjective,... -
Resoluteness
firmly resolved or determined; set in purpose or opinion., characterized by firmness and determination, as the temper, spirit, actions, etc., noun, decidedness... -
Resolution
a formal expression of opinion or intention made, usually after voting, by a formal organization, a legislature, a club, or other group. compare concurrent... -
Resolve
to come to a definite or earnest decision about; determine (to do something), to separate into constituent or elementary parts; break up; cause or disintegrate... -
Resolved
firm in purpose or intent; determined. -
Resolvent
resolving; causing solution; solvent., something resolvent., medicine/medical . a remedy that causes resolution of a swelling or inflammation. -
Resonance
the state or quality of being resonant., the prolongation of sound by reflection; reverberation., phonetics ., physics ., electricity . that condition... -
Resonant
resounding or echoing, as sounds, deep and full of resonance, pertaining to resonance., producing resonance; causing amplification or sustention of sound.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.