- Từ điển Anh - Anh
Restful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
giving or conducive to rest.
being at rest; quiet; tranquil; peaceful.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Restfulness
giving or conducive to rest., being at rest; quiet; tranquil; peaceful. -
Resting
that rests; not active., botany . dormant, adjective, applied esp . to spores or seeds that germinate after a period of dormancy ., abed , incumbent ,... -
Restitute
to make restitution., to make restitution for., to restore to a former state or position., verb, rebuild , reclaim , recondition , reconstruct , rehabilitate... -
Restitution
reparation made by giving an equivalent or compensation for loss, damage, or injury caused; indemnification., the restoration of property or rights previously... -
Restive
impatient of control, restraint, or delay, as persons; restless; uneasy., refractory; stubborn., refusing to go forward; balky, adjective, adjective, a... -
Restiveness
impatient of control, restraint, or delay, as persons; restless; uneasy., refractory; stubborn., refusing to go forward; balky, noun, a restive horse .,... -
Restless
characterized by or showing inability to remain at rest, unquiet or uneasy, as a person, the mind, or the heart., never at rest; perpetually agitated or... -
Restlessness
characterized by or showing inability to remain at rest, unquiet or uneasy, as a person, the mind, or the heart., never at rest; perpetually agitated or... -
Restorable
to bring back into existence, use, or the like; reestablish, to bring back to a former, original, or normal condition, as a building, statue, or painting.,... -
Restoration
the act of restoring; renewal, revival, or reestablishment., the state or fact of being restored., a return of something to a former, original, normal,... -
Restorative
serving to restore; pertaining to restoration., capable of renewing health or strength., a restorative agent, means, or the like., a means of restoring... -
Restore
to bring back into existence, use, or the like; reestablish, to bring back to a former, original, or normal condition, as a building, statue, or painting.,... -
Restored
to bring back into existence, use, or the like; reestablish, to bring back to a former, original, or normal condition, as a building, statue, or painting.,... -
Restorer
to bring back into existence, use, or the like; reestablish, to bring back to a former, original, or normal condition, as a building, statue, or painting.,... -
Restrain
to strain again., verb, verb, free , liberate , release, arrest , bind , bottle up , box up , bridle , chain , check , choke back , circumscribe , confine... -
Restrained
characterized by restraint, adjective, adjective, the actor gave a restrained performance ., assured , bold , confident , extroverted , outgoing, bottled... -
Restraint
a restraining action or influence, sometimes, restraints. a means of or device for restraining, as a harness for the body., the act of restraining, holding... -
Restrict
to confine or keep within limits, as of space, action, choice, intensity, or quantity., verb, verb, enlarge , expand , free , let go , release, bind ,... -
Restricted
confined; limited., (of information, a document, etc.), limited to or admitting only members of a particular group or class, adjective, bearing the classification... -
Restriction
something that restricts; a restrictive condition or regulation; limitation., the act of restricting., the state of being restricted., noun, noun, enlargement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.