- Từ điển Anh - Việt
Contented
Nghe phát âmMục lục |
/kən´tentid/
Thông dụng
Tính từ
Bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at peace , cheerful , comfortable , complacent , content , glad , gratified , pleased , satisfied , serene , thankful
Từ trái nghĩa
adjective
- depress , discontent , discontented , dissatisfied , disturbed , unhappy , unsatisfied , upset
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contentedness
/ kən´tentidnis /, danh từ, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả... -
Contention
/ kən'tenʃn /, Danh từ: sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà, sự ganh đua, sự... -
Contention (e.g. in LANs)
sự tranh chấp, tranh chấp, -
Contention Priority - Oriented Demand Assignment protocol (CPODA)
giao thức gán yêu cầu theo định hướng tranh chấp ưu tiên tranh chấp, -
Contention access
sự truy cập tranh chấp, -
Contention control
sự tranh chấp, -
Contention delay
sự trễ tranh chấp, sự kiểm soát tranh chấp, -
Contention mode
chế độ tranh chấp, sự trễ do tranh chấp, phương thức cạnh tranh, -
Contention polarity
bộ giải tranh chấp, -
Contention resolver
trạng thái tranh chấp, -
Contention state
trạng thái tranh chấp, -
Contention system
hệ thống tranh chấp, -
Contentions
sự tranh chấp, -
Contentious
/ kən´tenʃəs /, Tính từ: hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự, lôi thôi, phải kiện;... -
Contentious jurisdiction
quyền xét xử có tranh chấp, -
Contentious matter
điểm xét xử có tranh chấp, -
Contentious negotiations
những cuộc dàn xếp tranh chấp, -
Contentious truss
giàn liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.