- Từ điển Anh - Anh
Restoration
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of restoring; renewal, revival, or reestablishment.
the state or fact of being restored.
a return of something to a former, original, normal, or unimpaired condition.
restitution of something taken away or lost.
something that is restored, as by renovating.
a reconstruction or reproduction of an ancient building, extinct animal, or the like, showing it in its original state.
a putting back into a former position, dignity, etc.
Dentistry .
- the work, process, or result of replacing or restoring teeth or parts of teeth.
- something that restores or replaces teeth or parts of teeth, as a filling, crown, or denture.
the Restoration,
- the reestablishment of the monarchy in England with the return of Charles II in 1660.
- the period of the reign of Charles II (1660?85), sometimes extended to include the reign of James II (1685?88).
Adjective
( initial capital letter ) of, pertaining to, or characteristic of the Restoration
- Restoration manners.
Synonyms
noun
- face-lift , facelifting , refurbishment , rejuvenation , renovation , revampment , cure , healing , instauration , reanimation , reconstruction , recovery , recuperation , redemption , redintegration , reestablishment , rehabilitation , reimbursement , reinstatement , reinstitution , reinvigoration , remedy , remodeling , renewal , reparation , repatriation , replacement , restitution , return , revival , revivification
adjective
- analeptic , curable , invigorating , redivivus , reinvigorated , rejuvenated , reparable , restitutive , restored , restoring , resuscitative , roborant , tonic
verb
- reanimate , reawaken , reconstruct , redeem , rehabilitate , reinstate , reinstitute , reinvigorate , rejuvenate , renovate , repristinate , restitute , restore , resurrect , resuscitate , revamp , revivify
Xem thêm các từ khác
-
Restorative
serving to restore; pertaining to restoration., capable of renewing health or strength., a restorative agent, means, or the like., a means of restoring... -
Restore
to bring back into existence, use, or the like; reestablish, to bring back to a former, original, or normal condition, as a building, statue, or painting.,... -
Restored
to bring back into existence, use, or the like; reestablish, to bring back to a former, original, or normal condition, as a building, statue, or painting.,... -
Restorer
to bring back into existence, use, or the like; reestablish, to bring back to a former, original, or normal condition, as a building, statue, or painting.,... -
Restrain
to strain again., verb, verb, free , liberate , release, arrest , bind , bottle up , box up , bridle , chain , check , choke back , circumscribe , confine... -
Restrained
characterized by restraint, adjective, adjective, the actor gave a restrained performance ., assured , bold , confident , extroverted , outgoing, bottled... -
Restraint
a restraining action or influence, sometimes, restraints. a means of or device for restraining, as a harness for the body., the act of restraining, holding... -
Restrict
to confine or keep within limits, as of space, action, choice, intensity, or quantity., verb, verb, enlarge , expand , free , let go , release, bind ,... -
Restricted
confined; limited., (of information, a document, etc.), limited to or admitting only members of a particular group or class, adjective, bearing the classification... -
Restriction
something that restricts; a restrictive condition or regulation; limitation., the act of restricting., the state of being restricted., noun, noun, enlargement... -
Restrictive
tending or serving to restrict., of the nature of a restriction., expressing or implying restriction or limitation of application, as terms, expressions,... -
Result
to spring, arise, or proceed as a consequence of actions, circumstances, premises, etc.; be the outcome., to terminate or end in a specified manner or... -
Resultant
that results; following as a result or consequence., resulting from the combination of two or more agents, mathematics, physics . vector sum., mathematics... -
Resume
to take up or go on with again after interruption; continue, to take or occupy again, to take or assume use or practice of again, to take back, to go on... -
Resumption
the act of resuming; a reassumption, as of something previously granted., the act or fact of taking up or going on with again, as of something interrupted.,... -
Resupinate
bent backward., botany . inverted; appearing as if upside down. -
Resurgence
rising or tending to rise again; reviving; renascent., noun, comeback , reawakening , rebirth , rebound , recovery , rejuvenation , renaissance , renascence... -
Resurgent
rising or tending to rise again; reviving; renascent. -
Resurrect
to raise from the dead; bring to life again., to bring back into use, practice, etc., to rise from the dead., verb, to resurrect an ancient custom ., reactivate... -
Resurrection
the act of rising from the dead., ( initial capital letter ) the rising of christ after his death and burial., ( initial capital letter ) the rising of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.