- Từ điển Anh - Anh
Retrievable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to recover or regain
to bring back to a former and better state; restore
to make amends for
to make good; repair
Hunting . (of hunting dogs) to fetch (killed or wounded game).
to draw back or reel in (a fishing line).
to rescue; save.
(in tennis, squash, handball, etc.) to make an in-bounds return of (a shot requiring running with the hand extended).
Computers . to locate and read (data) from storage, as for display on a monitor.
Verb (used without object)
Hunting . to retrieve game.
to retrieve a fishing line.
Noun
an act of retrieving; recovery.
the possibility of recovery.
Xem thêm các từ khác
-
Retrieval
the act of retrieving., the chance of recovery or restoration, noun, lost beyond retrieval ., recoup , repossession -
Retrieve
to recover or regain, to bring back to a former and better state; restore, to make amends for, to make good; repair, hunting . (of hunting dogs) to fetch... -
Retriever
a person or thing that retrieves., one of any of several breeds of dogs having a coarse, thick, oily coat, trained to retrieve game., any dog trained to... -
Retroact
to act in opposition; react., to have reference to or influence on past occurrences. -
Retroaction
action that is opposed or contrary to the preceding action., noun, reaction -
Retroactive
operative with respect to past occurrences, as a statute; retrospective, pertaining to a pay raise effective as of a past date., a retroactive law . -
Retroactivity
operative with respect to past occurrences, as a statute; retrospective, pertaining to a pay raise effective as of a past date., a retroactive law . -
Retrocede
to go back; recede; retire., verb, ebb , retract , retreat , retrograde , retrogress , backpedal , backtrack , fall back -
Retrocedence
to go back; recede; retire. -
Retrocession
to cede back, insurance . (of a reinsurance company) to cede (all or part of a reinsured risk) to another reinsurance company., to retrocede a territory... -
Retroflex
bent backward; exhibiting retroflexion., phonetics . articulated with the tip of the tongue curled upward and back against or near the juncture of the... -
Retroflexed
bent backward; exhibiting retroflexion., phonetics . articulated with the tip of the tongue curled upward and back against or near the juncture of the... -
Retroflexion
a bending backward., pathology . a bending backward of the body of the uterus upon the cervix., phonetics ., retroflex articulation., the acoustic quality... -
Retrogradation
backward movement., decline or deterioration., noun, regression , retrogression -
Retrograde
moving backward; having a backward motion or direction; retiring or retreating., inverse or reversed, as order., chiefly biology . exhibiting degeneration... -
Retrogress
to go backward into an earlier and usually worse condition, to move backward., verb, to retrogress to infantilism ., backslide , lapse , regress , revert... -
Retrogression
the act of retrogressing; movement backward., biology . degeneration; retrograde metamorphosis; passing from a more complex to a simpler structure., noun,... -
Retrogressive
characterized by retrogression; degenerating., adjective, retrograde -
Retrorse
turned backward. -
Retrospect
contemplation of the past; a survey of past time, events, etc., to look back in thought; refer back (often fol. by to ), to look back upon; contemplate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.