- Từ điển Anh - Anh
Retrospect
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
contemplation of the past; a survey of past time, events, etc.
Verb (used without object)
to look back in thought; refer back (often fol. by to )
Verb (used with object)
to look back upon; contemplate retrospectively. ?
Idiom
in retrospect
- in looking back on past events; upon reflection
- It was, in retrospect, the happiest day of her life.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- hindsight , recollection , reconsideration , reexamination , remembering , remembrance , reminiscence , retrospection , review , revision , survey , afterthought , contemplate , flashback , remember
Xem thêm các từ khác
-
Retrospection
the action, process, or faculty of looking back on things past., a survey of past events or experiences. -
Retrospective
directed to the past; contemplative of past situations, events, etc., looking or directed backward., retroactive, as a statute., an art exhibit showing... -
Retroversion
a looking or turning back., the resulting state or condition., pathology . a tilting or turning backward of an organ or part, retroversion of the uterus... -
Retroverted
a looking or turning back., the resulting state or condition., pathology . a tilting or turning backward of an organ or part, retroversion of the uterus... -
Retry
hear or try a court case anew[syn: rehear ] -
Retting
to soak in water or expose to moisture, as flax or hemp, to facilitate the removal of the fiber from the woody tissue by partial rotting. -
Return
to go or come back, as to a former place, position, or state, to revert to a former owner, to revert or recur, as in thought, discourse, etc., to make... -
Returnable
that may be returned, requiring a return, as a writ to the court from which it is issued., a beverage bottle or can that can be returned when empty for... -
Returnee
a person who has returned, as from travels or a long absence., a person returning from overseas duty in the armed forces. -
Returner
of, relating to, or bringing about a going or coming back to a place or situation, the return voyage ; a return envelope . -
Retuse
having an obtuse or rounded apex with a shallow notch, as leaves. -
Reunification
the act of coming together again; "monetary unification precipitated the reunification of the german state in october 1990"[syn: reunion ] -
Reunify
unify again, as of a country; "will korea reunify?" -
Reunion
the act of uniting again., the state of being united again., a gathering of relatives, friends, or associates at regular intervals or after separation,... -
Reunite
to unite again, as after separation., verb, conciliate , make up , reconcile , reconvene , rejoin -
Rev
a revolution (in an engine or the like)., to accelerate sharply the speed of (an engine or the like) (often fol. by up )., (of an engine) to accelerate;... -
Revaluation
to make a new or revised valuation of; revalue., to increase the legal exchange value of (a nation's currency) relative to other currencies. -
Revalue
to revise or reestimate the value of, to value again., efforts to revalue the dollar . -
Revamp
to renovate, redo, or revise, an act or instance of restructuring, reordering, or revising something; overhaul, verb, we 've decided to revamp the entire... -
Revampment
to renovate, redo, or revise, an act or instance of restructuring, reordering, or revising something; overhaul, noun, we 've decided to revamp the entire...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.