- Từ điển Anh - Anh
Riddling
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a question or statement so framed as to exercise one's ingenuity in answering it or discovering its meaning; conundrum.
a puzzling question, problem, or matter.
a puzzling thing or person.
any enigmatic or dark saying or speech.
Verb (used without object)
to propound riddles; speak enigmatically.
Xem thêm các từ khác
-
Ride
to sit on and manage a horse or other animal in motion; be carried on the back of an animal., to be borne along on or in a vehicle or other kind of conveyance.,... -
Ride out
to sit on and manage a horse or other animal in motion; be carried on the back of an animal., to be borne along on or in a vehicle or other kind of conveyance.,... -
Rider
a person who rides a horse or other animal, a bicycle, etc., something that rides., an additional clause, usually unrelated to the main body, attached... -
Riderless
a person who rides a horse or other animal, a bicycle, etc., something that rides., an additional clause, usually unrelated to the main body, attached... -
Ridge
a long, narrow elevation of land; a chain of hills or mountains., the long and narrow upper edge, angle, or crest of something, as a hill, wave, or vault.,... -
Ridge piece
the horizontal timber or member at the top of a roof, to which the upper ends of the rafters are fastened. -
Ridicule
speech or action intended to cause contemptuous laughter at a person or thing; derision., to deride; make fun of., noun, verb, noun, verb, flattery , praise,... -
Ridiculous
causing or worthy of ridicule or derision; absurd; preposterous; laughable, adjective, adjective, a ridiculous plan ., believable , reasonable , sensible... -
Ridiculousness
causing or worthy of ridicule or derision; absurd; preposterous; laughable, noun, a ridiculous plan ., comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness... -
Riding
the act of a person or thing that rides., used in traveling or in riding, riding clothes . -
Riding breeches
calf-length trousers of whipcord or other durable fabric, flaring at the sides of the thighs and fitting snugly at and below the knees, worn with riding... -
Riding habit
habit ( def. 11 ) . -
Riding light
anchor light., a light in the rigging of a ship that is riding at anchor[syn: anchor light ] -
Riding master
a person who teaches equitation. -
Rife
of common or frequent occurrence; prevalent; in widespread existence, activity, or use, current in speech or report, abundant, plentiful, or numerous.,... -
Riff
a melodic phrase, often constantly repeated, forming an accompaniment or part of an accompaniment for a soloist., to perform riffs. -
Riff raff
people, or a group of people, regarded as disreputable or worthless, the lowest classes; rabble, trash; rubbish., worthless, disreputable, or trashy.,... -
Riffle
to turn hastily; flutter and shift, cards . to shuffle by dividing the deck in two, raising the corners slightly, and allowing them to fall alternately... -
Riffraff
people, or a group of people, regarded as disreputable or worthless, the lowest classes; rabble, trash; rubbish., worthless, disreputable, or trashy.,... -
Rifle
a shoulder firearm with spiral grooves cut in the inner surface of the gun barrel to give the bullet a rotatory motion and thus a more precise trajectory.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.