- Từ điển Anh - Anh
Riffraff
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
people, or a group of people, regarded as disreputable or worthless
the lowest classes; rabble
trash; rubbish.
Adjective
worthless, disreputable, or trashy.
Synonyms
noun
- commonality , commoners , dregs of society * , gang , gathering , hoi polloi , lower class , mob , one-percenters , outcast , rank and file , ring , scum , trash , undesirables , vermin , dreg , lumpenproletariat , rabble , ragtag and bobtail , dregs , garbage , masses , refuse , rubbish
Xem thêm các từ khác
-
Rifle
a shoulder firearm with spiral grooves cut in the inner surface of the gun barrel to give the bullet a rotatory motion and thus a more precise trajectory.,... -
Rifle grenade
a grenade designed to be fired from a grenade launcher attached to the muzzle of a rifle or carbine. -
Rifle range
a firing range for practice with rifles., the range of, or distance coverable by, a bullet fired from a rifle, the enemy was within rifle range . -
Rifleman
a soldier armed with a rifle., a person skilled in the use of a rifle. -
Rifling
the act or process of cutting spiral grooves in a gun barrel, pipe, etc., the system of spiral grooves so cut. -
Rift
an opening made by splitting, cleaving, etc.; fissure; cleft; chink., an open space, as in a forest or cloud mass, or a clear interval., a break in friendly... -
Rig
chiefly nautical ., to furnish or provide with equipment, clothing, etc.; fit (usually fol. by out or up )., to assemble, install, or prepare (often fol.... -
Rigger
a person who rigs., a person whose occupation is the fitting of the rigging of ships., a person who works with hoisting tackle, cranes, scaffolding, etc.,... -
Right
in accordance with what is good, proper, or just, in conformity with fact, reason, truth, or some standard or principle; correct, correct in judgment,... -
Right-about
the position assumed by turning about to the right so as to face in the opposite direction., the act of turning so as to face the opposite direction.,... -
Right-angled
the angle formed by two radii of a circle that are drawn to the extremities of an arc equal to one quarter of the circle; the angle formed by two perpendicular... -
Right-hand
on the right., of, for, or with the right hand., most reliable, valuable, or useful, as a helper or assistant., plain-laid., also, right-handed. building... -
Right-handed
having the right hand or arm more serviceable than the left; using the right hand by preference, adapted to or performed by the right hand, machinery .,... -
Right-hander
a person who is right-handed, esp. a baseball pitcher who throws with the right hand., informal ., a slap or punch delivered with the right hand., a throw... -
Right-minded
having correct, honest, or good opinions or principles., adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous -
Right-side-up
of objects having a top and bottom -
Right-wing
members of a conservative or reactionary political party, or those opposing extensive political reform., such a political party or a group of such parties.,... -
Right-winger
members of a conservative or reactionary political party, or those opposing extensive political reform., such a political party or a group of such parties.,... -
Right and left
in accordance with what is good, proper, or just, in conformity with fact, reason, truth, or some standard or principle; correct, correct in judgment,... -
Right away
in accordance with what is good, proper, or just, in conformity with fact, reason, truth, or some standard or principle; correct, correct in judgment,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.