- Từ điển Anh - Anh
Risky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, riskier, riskiest.
attended with or involving risk; hazardous
- a risky undertaking.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- chancy , delicate , dicey * , endangered , fraught with danger , going for broke , hairy * , hanging by a thread , hazardous , iffy * , insecure , jeopardous , long shot * , not a prayer , off the deep end , on slippery ground , on the spot , on thin ice , out on a limb * , perilous , playing with fire , precarious , rocky * , sensitive , speculative , ticklish , touch-and-go , touchy , treacherous , tricky , uncertain , unhealthy , unsafe , unsound , venturesome , wicked , wide-open , adventurous , parlous , venturous , bold , dangerous , dicey , hairy , shaky , touch and go , unstable
Xem thêm các từ khác
-
Risqué
daringly close to indelicacy or impropriety; off-color, adjective, adjective, a risqu -
Rissole
a small pastry, often in turnover form, filled with a mixture containing meat or fish and usually fried in deep fat. -
Rite
a formal or ceremonial act or procedure prescribed or customary in religious or other solemn use, a particular form or system of religious or other ceremonial... -
Ritual
an established or prescribed procedure for a religious or other rite., a system or collection of religious or other rites., observance of set forms in... -
Ritualism
adherence to or insistence on ritual., the study of ritual practices or religious rites., excessive fondness for ritual. -
Ritualist
a student of or authority on ritual practices or religious rites., a person who practices or advocates observance of ritual, as in religious services.,... -
Ritualistic
adherence to or insistence on ritual., the study of ritual practices or religious rites., excessive fondness for ritual., adjective, ceremonial , ceremonious... -
Rival
a person who is competing for the same object or goal as another, or who tries to equal or outdo another; competitor., a person or thing that is in a position... -
Rivalry
the action, position, or relation of a rival or rivals; competition, an instance of this., noun, rivalry between yale and harvard ., antagonism , athletic... -
Rive
to tear or rend apart, to separate by striking; split; cleave., to rend, harrow, or distress (the feelings, heart, etc.)., to split (wood) radially from... -
Rived
to tear or rend apart, to separate by striking; split; cleave., to rend, harrow, or distress (the feelings, heart, etc.)., to split (wood) radially from... -
Riven
a pp. of rive., rent or split apart., split radially, as a log., to tear or rend apart, to separate by striking; split; cleave., to rend, harrow, or distress... -
River
a natural stream of water of fairly large size flowing in a definite course or channel or series of diverging and converging channels., a similar stream... -
River horse
a hippopotamus. -
Riverine
of or pertaining to a river., situated or dwelling beside a river. -
Riverside
a bank of a river., on or near a bank of a river. -
Rivet
a metal pin for passing through holes in two or more plates or pieces to hold them together, usually made with a head at one end, the other end being hammered... -
Riveter
a metal pin for passing through holes in two or more plates or pieces to hold them together, usually made with a head at one end, the other end being hammered... -
Rivulet
a small stream; streamlet; brook., noun, bourn , brook , channel , creek , rill , river , runlet , runnel , stream , streamlet -
Roach
a cockroach., slang . the butt of a marijuana cigarette.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.