- Từ điển Anh - Việt
Unhealthy
Mục lục |
/ʌn´helθi/
Thông dụng
Tính từ
Ốm yếu, không có sức khoẻ
Có hại cho sức khoẻ
(nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh
(thông tục) nguy hiểm đến tính mạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ailing , below par , debilitated , delicate , diseased , down , dragging , feeble , frail , ill , in a decline , infirm , in ill health , in poor health , invalid , laid low , out of action , out of shape , peaked , poorly , run-down , shaky , sickly , unsound , unwell , weak , baneful , chancy , corrupt , corrupting , dangerous , degenerate , degrading , deleterious , demoralizing , detrimental , harmful , hazardous , insalubrious , jeopardous , morbid , nefarious , negative , noisome , noxious , perilous , perverse , poisonous , risky , rotten , treacherous , undesirable , unhealthful , unsanitary , unwholesome , villainous , virulent , wicked , unsalutary , contaminative , corruptive , depraved , flagitious , miscreant , macabre , sick , inimical , insalutary , insanitary , morbific , pathological , pernicious , pestiferous , pestilent , septic , unhygienic
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unhealthy influence
ảnh hưởng không tốt, -
Unhealthy ulcer
loét dằng dai, loét khó trị, -
Unhealthy work
công việc có hại (sức khỏe), -
Unheard
/ ʌn´hə:d /, Tính từ: không ai nghe, không nghe thấy, không được người ta nghe, không được trình... -
Unheard-of
/ ʌn´hə:dəv /, Tính từ: chưa từng biết, chưa từng làm trước đây; chưa từng có, Từ... -
Unheart
Ngoại động từ: làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng; khiến cho phải rầu rĩ, khiến... -
Unheartsome
Tính từ: ( xcôtlân) buồn rầu; không vui, -
Unheated
/ ʌn´hi:tid /, Tính từ: không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm,... -
Unhedged
Tính từ: không có rào, không có giậu, không được bảo vệ, -
Unheeded
/ ʌn´hi:did /, Tính từ: không ai chú ý đến, không ai để ý đến, -
Unheedful
Tính từ: ( + of) không chú ý, không để ý (đến), -
Unheeding
/ ʌn´hi:diη /, Tính từ: ( + to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến), -
Unheired
Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người... -
Unhele
Ngoại động từ: (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá, dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà),... -
Unhelm
/ ʌn´helm /, ngoại động từ, bỏ bánh lái (tàu) ra, -
Unhelped
Tính từ: không được giúp đỡ, không được ủng hộ, -
Unhelpful
/ ʌn´helpful /, Tính từ: không giúp đỡ, không giúp ích; không có ích; vô ích, vô bổ, vô hiệu,... -
Unhemmed
Tính từ: không viền, -
Unhemmet
Tính từ: không viền quanh, -
Unheralded
/ ʌn´herəldid /, Tính từ: không báo trước, không bảo trước, bất ngờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.