- Từ điển Anh - Anh
Romantic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, pertaining to, or of the nature of romance; characteristic or suggestive of the world of romance
fanciful; impractical; unrealistic
- romantic ideas.
imbued with or dominated by idealism, a desire for adventure, chivalry, etc.
characterized by a preoccupation with love or by the idealizing of love or one's beloved.
displaying or expressing love or strong affection.
ardent; passionate; fervent.
( usually initial capital letter ) of, pertaining to, or characteristic of a style of literature and art that subordinates form to content, encourages freedom of treatment, emphasizes imagination, emotion, and introspection, and often celebrates nature, the ordinary person, and freedom of the spirit ( contrasted with classical ).
of or pertaining to a musical style characteristic chiefly of the 19th century and marked by the free expression of imagination and emotion, virtuosic display, experimentation with form, and the adventurous development of orchestral and piano music and opera.
imaginary, fictitious, or fabulous.
noting, of, or pertaining to the role of a suitor or lover in a play about love
Noun
a romantic person.
a romanticist.
romantics, romantic ideas, ways, etc.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- adventurous , amorous , bathetic , charming , chimerical , chivalrous , colorful , corny * , daring , dreamy , enchanting , erotic , exciting , exotic , extravagant , fairy-tale , fanciful , fantastic , fascinating , fond , glamorous , idyllic , impractical , lovey-dovey , loving , maudlin , mushy * , mysterious , nostalgic , passionate , picturesque , poetic , quixotic , sloppy * , soppy , starry-eyed , syrupy , tear-jerking , tender , unrealistic , utopian , visionary , whimsical , wild , gushy , mawkish , slushy , sobby , soft , ardent , cavalier , enticing , fictitious , gothic , idealistic , imaginary , imaginative , melodramatic , mushy , romanesque , sentimental , unreal
Xem thêm các từ khác
-
Romanticism
romantic spirit or tendency., ( usually initial capital letter ) the romantic style or movement in literature and art, or adherence to its principles (... -
Romanticist
an adherent of romanticism in literature or art ( contrasted with classicist ). -
Romanticize
to make romantic; invest with a romantic character, to hold romantic notions, ideas, etc., many people romanticize the role of an editor . -
Rome
harold (jacob), 1908?1993, u.s. lyricist and composer., italian, roma. a city in and the capital of italy, in the central part, on the tiber, a city in... -
Romeo
the romantic lover of juliet in shakespeare's romeo and juliet., any man who is preoccupied with or has a reputation for amatory success with women., a... -
Romp
to play or frolic in a lively or boisterous manner., to run or go rapidly and without effort, as in racing., to win easily., a lively or boisterous frolic.,... -
Romper
a person or thing that romps., usually, rompers. ( used with a plural verb ), a loose, one-piece garment combining a shirt or blouse and short, bloomerlike... -
Rompish
given to romping; frolicsome. -
Rondeau
prosody . a short poem of fixed form, consisting of 13 or 10 lines on two rhymes and having the opening words or phrase used in two places as an unrhymed... -
Rondel
prosody . a short poem of fixed form, consisting usually of 14 lines on two rhymes, of which four are made up of the initial couplet repeated in the middle... -
Rondo
a work or movement, often the last movement of a sonata, having one principal subject that is stated at least three times in the same key and to which... -
Rondure
a circle or sphere., a graceful curving or roundness. -
Rood
a crucifix, esp. a large one at the entrance to the choir or chancel of a medieval church, often supported on a rood beam or rood screen., a cross as used... -
Roof
the external upper covering of a house or other building., a frame for supporting this, the highest part or summit, something that in form or position... -
Roofer
a person who makes or repairs roofs. -
Roofing
the act of covering with a roof., material for roofs., a roof. -
Roofless
having no roof., without the shelter of a house, roofless refugees . -
Rook
a black, european crow, corvus frugilegus, noted for its gregarious habits., a sharper at cards or dice; swindler., to cheat; fleece; swindle., noun, verb,... -
Rookery
a breeding place or colony of gregarious birds or animals, as penguins and seals., a colony of rooks., a place where rooks congregate to breed., a crowded... -
Rookie
an athlete playing his or her first season as a member of a professional sports team, a raw recruit, as in the army or on a police force., a novice; tyro.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.