- Từ điển Anh - Anh
Salute
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
Military . to pay respect to or honor by some formal act, as by raising the right hand to the side of the headgear, presenting arms, firing cannon, dipping colors, etc.
to address with expressions of goodwill, respect, etc.; greet.
to make a bow or other gesture to, as in greeting, farewell, or respect.
to express respect or praise for; honor; commend.
Verb (used without object)
Military . to give a salute.
to perform a salutation.
Noun
Military .
- the special act of respect paid in saluting.
- the position of the hand or rifle in saluting
- at the salute.
an act of saluting; salutation.
a gold coin, bearing the image of the Virgin Mary receiving Gabriel's salutation, issued by Charles VI of France and by Henry V and Henry VI of England.
Synonyms
verb
- accost , acknowledge , address , bow , call to , congratulate , hail , pay homage , pay respects , pay tribute , present arms , receive , recognize , snap to attention , speak , take hat off to , welcome , greet , accost.--n.salutation , applaud , cheer , honor , praise , signal , wave
noun
- hail , salutation , welcome , salvo , tribute
Xem thêm các từ khác
-
Salutiferous
salutary. -
Salvable
fit for or capable of being saved or salvaged. -
Salvage
the act of saving a ship or its cargo from perils of the seas., the property so saved., compensation given to those who voluntarily save a ship or its... -
Salvation
the act of saving or protecting from harm, risk, loss, destruction, etc., the state of being saved or protected from harm, risk, etc., a source, cause,... -
Salvation army
an international christian organization founded in england in 1865 by william booth, organized along quasi-military lines and devoted chiefly to evangelism... -
Salvationist
a member of the salvation army., ( lowercase ) a person who preaches salvation, deliverance from sin, etc., and the means of obtaining it; evangelist. -
Salve
a medicinal ointment for healing or relieving wounds and sores., anything that soothes, mollifies, or relieves., to soothe with or as if with salve; assuage,... -
Salver
a tray, esp. one used for serving food or beverages. -
Salvia
any plant of the genus salvia, comprising the sages, having opposite leaves and whorled flowers. -
Salvo
a simultaneous or successive discharge of artillery, bombs, etc., a round of fire given as a salute., a round of cheers or applause., noun, bombardment... -
Salvor
a person who salvages or helps to salvage a ship, cargo, etc. -
Sam
a male given name, form of samuel., a female given name, form of samantha. -
Samara
an indehiscent, usually one-seeded, winged fruit, as of the elm or maple. -
Samaritan
an inhabitant of samaria., good samaritan., ( often lowercase ) one who is compassionate and helpful to a person in distress., any of the dialects of aramaic... -
Samba
a rhythmic, brazilian ballroom dance of african origin., to dance the samba. -
Sambo
a black person., a latin american of black and indian or mulatto ancestry. -
Sambur
a deer, cervus unicolor, of india, sri lanka, southeastern asia, the east indies, and the philippines, having three-pointed antlers. -
Same
identical with what is about to be or has just been mentioned, being one or identical though having different names, aspects, etc., agreeing in kind, amount,... -
Sameness
the state or quality of being the same; identity; uniformity., lack of variety; monotony., noun, noun, difference , dissimilarity , variableness , variety,... -
Samisen
a guitarlike japanese musical instrument having an extremely long neck and three strings, played with a plectrum.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.