- Từ điển Anh - Anh
Scheduled
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a plan of procedure, usually written, for a proposed objective, esp. with reference to the sequence of and time allotted for each item or operation necessary to its completion
a series of things to be done or of events to occur at or during a particular time or period
a timetable.
a written or printed statement of details, often in classified or tabular form, esp. one forming an appendix or explanatory addition to another document.
Obsolete . a written paper.
Verb (used with object)
to make a schedule of or enter in a schedule.
to plan for a certain date
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Scheelite
calcium tungstate, cawo 4 , usually occurring in tetragonal crystals, an important ore of tungsten . -
Schema
a diagram, plan, or scheme., an underlying organizational pattern or structure; conceptual framework., (in kantian epistemology) a concept, similar to... -
Schemata
a diagram, plan, or scheme., an underlying organizational pattern or structure; conceptual framework., (in kantian epistemology) a concept, similar to... -
Schematic
pertaining to or of the nature of a schema, diagram, or scheme; diagrammatic., a diagram, plan, or drawing, adjective, read the schematic before attempting... -
Scheme
a plan, design, or program of action to be followed; project., an underhand plot; intrigue., a visionary or impractical project., a body or system of related... -
Schemer
a plan, design, or program of action to be followed; project., an underhand plot; intrigue., a visionary or impractical project., a body or system of related... -
Scheming
given to making plans, esp. sly and underhand ones; crafty., adjective, adjective, aboveboard , honest , open , artless , guileless , undesigning, artful... -
Scherzando
(a musical direction) playful; sportive. -
Scherzo
a movement or passage of light or playful character, esp. as the second or third movement of a sonata or a symphony. -
Schiedam
a city in sw netherlands. 71,280. -
Schilling
a copper and aluminum coin and monetary unit of austria, equal to 100 groschen. abbreviation, any of various former minor coins of germany., s ., sch . -
Schipperke
one of a belgian breed of small dogs having erect ears and a thick, black coat, originally used as a watchdog on boats in the netherlands and belgium. -
Schism
division or disunion, esp. into mutually opposed parties., the parties so formed., ecclesiastical ., noun, a formal division within, or separation from,... -
Schismatic
also, schismatical. of, pertaining to, or of the nature of schism; guilty of schism., a person who promotes schism or is an adherent of a schismatic body.,... -
Schismatical
also, schismatical. of, pertaining to, or of the nature of schism; guilty of schism., a person who promotes schism or is an adherent of a schismatic body. -
Schist
any of a class of crystalline metamorphic rocks whose constituent mineral grains have a more or less parallel or foliated arrangement. -
Schistose
of, resembling, or in the form of schist. -
Schistous
of, resembling, or in the form of schist. -
Schmaltz
informal . exaggerated sentimentalism, as in music or soap operas., fat or grease, esp. of a chicken., noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism -
Schnapps
(in europe) any strong, dry spirit, as slivovitz, aquavit, or kirsch., a drink of schnapps.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.