- Từ điển Anh - Anh
Schism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
division or disunion, esp. into mutually opposed parties.
the parties so formed.
Ecclesiastical .
- a formal division within, or separation from, a church or religious body over some doctrinal difference.
- the state of a sect or body formed by such division.
- the offense of causing or seeking to cause such a division.
Synonyms
noun
- alienation , break , breakup , difference , disagreement , discord , dissension , disunion , division , divorce , faction , fissure , fracture , gap , parting , rift , rupture , secession , splinter group , split , disaffection , estrangement , rent , clash , confrontation , contention , difficulty , disaccord , discordance , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , friction , inharmony , strife , variance , war , warfare , disunity , divergence , divergency , breach , disharmony , separation
Xem thêm các từ khác
-
Schismatic
also, schismatical. of, pertaining to, or of the nature of schism; guilty of schism., a person who promotes schism or is an adherent of a schismatic body.,... -
Schismatical
also, schismatical. of, pertaining to, or of the nature of schism; guilty of schism., a person who promotes schism or is an adherent of a schismatic body. -
Schist
any of a class of crystalline metamorphic rocks whose constituent mineral grains have a more or less parallel or foliated arrangement. -
Schistose
of, resembling, or in the form of schist. -
Schistous
of, resembling, or in the form of schist. -
Schmaltz
informal . exaggerated sentimentalism, as in music or soap operas., fat or grease, esp. of a chicken., noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism -
Schnapps
(in europe) any strong, dry spirit, as slivovitz, aquavit, or kirsch., a drink of schnapps. -
Schnaps
(in europe) any strong, dry spirit, as slivovitz, aquavit, or kirsch., a drink of schnapps. -
Schnauzer
one of a german breed of sturdy medium-sized dogs having a tight, wiry, pepper-and-salt or pure black coat, bristly eyebrows and beardlike whiskers, and... -
Schnorkel
(formerly) snorkel ( def. 1 ) ., air passage provided by a retractable device containing intake and exhaust pipes; permits a submarine to stay submerged... -
Schnorrer
a person who habitually borrows or lives at the expense of others with no intention of repaying; sponger; moocher; beggar. -
Scholar
a learned or erudite person, esp. one who has profound knowledge of a particular subject., a student; pupil., a student who has been awarded a scholarship.,... -
Scholarly
of, like, or befitting a scholar, having the qualities of a scholar, concerned with academic learning and research., like a scholar., adjective, adjective,... -
Scholarship
learning; knowledge acquired by study; the academic attainments of a scholar., a sum of money or other aid granted to a student, because of merit, need,... -
Scholastic
of or pertaining to schools, scholars, or education, of or pertaining to secondary education or schools, pedantic., of or pertaining to the medieval schoolmen.,... -
Scholastically
of or pertaining to schools, scholars, or education, of or pertaining to secondary education or schools, pedantic., of or pertaining to the medieval schoolmen.,... -
Scholasticism
( sometimes initial capital letter ) the system of theological and philosophical teaching predominant in the middle ages, based chiefly upon the authority... -
Scholia
often, scholia., a note added to illustrate or amplify, as in a mathematical work., an explanatory note or comment., an ancient annotation upon a passage... -
Scholiast
an ancient commentator on the classics., a person who writes scholia. -
Scholium
often, scholia., a note added to illustrate or amplify, as in a mathematical work., an explanatory note or comment., an ancient annotation upon a passage...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.